Đối với Việt Nam hôm nay, vận hội ấy đang hiện hữu rõ rệt hơn bao giờ hết khi chúng ta có:
Khát vọng dân tộc: Khát vọng dân tộc là ngọn lửa tinh thần thôi thúc mọi thế hệ người Việt Nam hướng tới một tương lai tươi sáng hơn. Đại hội Đảng XIII đã lần đầu tiên đặt ra mục tiêu cụ thể đến năm 2045 đưa Việt Nam trở thành nước phát triển, thu nhập cao. Đây là dấu mốc mang tính lịch sử, bởi thay vì chỉ nói đến độc lập, hòa bình hay thoát nghèo, dân tộc ta đã có một viễn cảnh dài hạn, rõ ràng và khát vọng lớn lao. Chính sự xác định mục tiêu cụ thể này tạo ra nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho toàn xã hội, khơi dậy niềm tin và quyết tâm hành động từ người dân, doanh nghiệp đến hệ thống chính trị.
Khát vọng này còn thể hiện ở sự chuyển biến trong tư duy phát triển: từ chỗ chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế đơn thuần, Việt Nam đã hướng đến xây dựng một xã hội “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”. Điều đó có nghĩa là, phát triển không chỉ dừng lại ở kinh tế, mà còn phải đi cùng với tiến bộ xã hội, công bằng, phát triển văn hóa, môi trường và chất lượng sống của người dân. Đây là một bước tiến lớn trong nhận thức và định hình con đường phát triển toàn diện, bền vững. Khát vọng ấy cũng lan tỏa tới thế hệ trẻ – lực lượng đang đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn dân số vàng – khuyến khích họ học hỏi, đổi mới sáng tạo và sẵn sàng gánh vác trách nhiệm lịch sử.
Tuy nhiên, để khát vọng dân tộc trở thành hiện thực, cần tránh nguy cơ biến nó thành khẩu hiệu hình thức. Điều quan trọng là phải có những chiến lược cụ thể, chính sách phù hợp và quyết tâm kiên định trong tổ chức thực hiện. Mỗi bước đi trong cải cách thể chế, phát triển kinh tế số, hội nhập quốc tế đều phải gắn liền với mục tiêu chung đã đề ra. Nếu khát vọng chỉ nằm trên giấy, nó sẽ làm giảm niềm tin xã hội. Ngược lại, nếu được hiện thực hóa qua những thành tựu cụ thể như tăng trưởng kinh tế, cải thiện chất lượng giáo dục, y tế, hạ tầng hiện đại, thì khát vọng ấy sẽ trở thành động lực bền bỉ đưa Việt Nam vươn lên mạnh mẽ trên trường quốc tế.
Sự ổn định chính trị – xã hội: Trong một thế giới đầy biến động với chiến tranh, xung đột, khủng hoảng năng lượng, dịch bệnh và bất ổn xã hội ở nhiều nơi, việc Việt Nam duy trì được sự ổn định chính trị – xã hội là một thành tựu lớn. Sự ổn định này không chỉ đem lại sự yên tâm cho người dân trong cuộc sống hằng ngày mà còn là “tấm hộ chiếu niềm tin” đối với khách du lịch và nhà đầu tư nước ngoài. Việt Nam đang trở thành “điểm sáng” trên bản đồ du lịch thế giới, được du khách quốc tế yêu thích và quay lại nhiều lần. Trong lĩnh vực đầu tư, sự ổn định chính trị - xã hội khiến cho Việt Nam trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các tập đoàn lớn trong nhiều lĩnh vực, từ công nghệ, sản xuất, logistics đến dịch vụ. Ổn định chính trị cũng giúp Việt Nam giữ được tốc độ tăng trưởng kinh tế liên tục, ngay cả trong những giai đoạn thế giới khủng hoảng.
Một trong những yếu tố làm nên sự ổn định là sự lãnh đạo tập trung, thống nhất của Nhà nước và sự đồng thuận của xã hội. Người dân Việt Nam nhìn chung có niềm tin vào định hướng phát triển của đất nước, nhờ đó các chính sách lớn được triển khai ít gặp phải sự chống đối hay xung đột. Bên cạnh đó, công tác giữ vững an ninh, trật tự xã hội cũng góp phần duy trì môi trường sống an toàn, hạn chế các xung đột tôn giáo, sắc tộc hay chính trị vốn là nguyên nhân gây bất ổn ở nhiều quốc gia khác. Đây là nền tảng để đất nước tập trung vào phát triển kinh tế – xã hội mà không bị phân tán bởi bất ổn nội bộ.
Tuy vậy, ổn định không đồng nghĩa với bảo thủ. Thách thức lớn nhất là làm sao vừa duy trì sự ổn định, vừa tạo ra sự đổi mới, cải cách mạnh mẽ để thích ứng với bối cảnh hội nhập toàn cầu. Nếu chỉ chú trọng đến ổn định mà chậm đổi mới, đất nước có nguy cơ tụt hậu so với các quốc gia khác. Vì vậy, ổn định chính trị – xã hội phải đi cùng với cải cách hành chính, xây dựng nhà nước pháp quyền hiện đại, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát huy quyền làm chủ của nhân dân. Chỉ khi đó, sự ổn định mới thực sự bền vững và trở thành động lực phát triển, chứ không phải lực cản đổi mới.
Vị trí địa – kinh tế chiến lược: Nằm ở trung tâm khu vực châu Á – Thái Bình Dương, Việt Nam được đánh giá là một trong những điểm nút chiến lược quan trọng trên bản đồ kinh tế và địa chính trị toàn cầu. Với đường bờ biển dài hơn 3.200km, nhiều cảng nước sâu và vị trí nằm trên tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch, Việt Nam đóng vai trò cửa ngõ quan trọng kết nối Đông Nam Á với các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và xa hơn là châu Âu, châu Mỹ. Đây là một lợi thế to lớn để phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn như logistics, cảng biển, thương mại, du lịch và dịch vụ hàng hải.
Không chỉ có lợi thế về đường biển, Việt Nam còn sở hữu vị trí đặc biệt trong hành lang kinh tế Tiểu vùng sông Mekong mở rộng, kết nối với các quốc gia láng giềng như Lào, Campuchia, Thái Lan, và xa hơn là Ấn Độ. Vị trí này giúp Việt Nam vừa là điểm trung chuyển hàng hóa, vừa là cầu nối giao thương, văn hóa giữa các quốc gia trong khu vực. Nhờ vậy, Việt Nam có điều kiện để trở thành trung tâm sản xuất, xuất khẩu và là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu – điều đã thể hiện rõ trong việc nhiều tập đoàn đa quốc gia chọn Việt Nam làm địa điểm đặt nhà máy và trung tâm sản xuất.
Tuy nhiên, vị trí địa – kinh tế chiến lược cũng mang đến những thách thức không nhỏ. Là tâm điểm trong cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc, Việt Nam phải đối diện với sức ép về ngoại giao, quốc phòng và an ninh. Việc phát triển kinh tế biển đi cùng với bảo vệ chủ quyền, quản lý bền vững tài nguyên và ứng phó với biến đổi khí hậu là nhiệm vụ vô cùng quan trọng. Vì thế, tận dụng vị trí địa – kinh tế để phát triển đòi hỏi tầm nhìn dài hạn, chiến lược toàn diện và sự khéo léo trong quan hệ quốc tế, nhằm biến lợi thế thành cơ hội, đồng thời giảm thiểu rủi ro từ các tác động địa chính trị.
Luật sư Phan Thụy Khanh, Phó trưởng Văn phòng Luật sư Phong & Partners
Kinh tế số và Cách mạng công nghiệp 4.0: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang làm thay đổi căn bản cách con người sống, làm việc và giao tiếp. Việt Nam, với hơn 70% dân số sử dụng Internet và tỷ lệ sở hữu smartphone cao trong khu vực, đang có điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế số. Thương mại điện tử, thanh toán số, Fintech (Financial Technology - Công nghệ Tài chính), AI (Artificial Intelligence – Trí tuệ nhân tạo), IoT (Internet of Things – Internet vạn vật) và Big Data (Dữ liệu lớn) đang trở thành động lực tăng trưởng mới. Chính phủ đã đặt mục tiêu đến năm 2030, kinh tế số chiếm 30% GDP, cho thấy quyết tâm mạnh mẽ trong việc chuyển đổi mô hình phát triển.
Kinh tế số không chỉ tạo ra cơ hội tăng trưởng mà còn giúp rút ngắn khoảng cách phát triển với các quốc gia tiên tiến. Với lợi thế lực lượng lao động trẻ, sáng tạo và nhanh nhạy với công nghệ, Việt Nam có khả năng bắt kịp nhanh hơn với xu thế toàn cầu thay vì đi theo con đường công nghiệp hóa truyền thống tốn nhiều thời gian. Đây cũng là cơ hội để hình thành các doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam có khả năng cạnh tranh quốc tế, từ đó nâng cao vị thế quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Song song với cơ hội, kinh tế số cũng đặt ra nhiều thách thức. Khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn, nguy cơ mất việc làm do tự động hóa, vấn đề an ninh mạng, bảo mật dữ liệu và yêu cầu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao là những trở ngại không nhỏ. Nếu không có chiến lược dài hạn và đầu tư bài bản vào giáo dục, hạ tầng số, Việt Nam sẽ khó bắt kịp tốc độ phát triển của thế giới. Do đó, phát triển kinh tế số phải gắn liền với phát triển con người, bảo đảm an ninh thông tin và xây dựng thể chế pháp luật phù hợp, để công nghệ trở thành động lực thực sự cho phát triển bền vững.
Hội nhập quốc tế sâu rộng chưa từng có: Trong ba thập kỷ qua, Việt Nam đã đạt được những bước tiến vượt bậc về hội nhập quốc tế. Từ một quốc gia bị cấm vận, Việt Nam nay đã trở thành thành viên tích cực và có trách nhiệm trong hầu hết các tổ chức quốc tế lớn, từ Liên Hợp Quốc, WTO, ASEAN đến G20 mở rộng. Đặc biệt, việc tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP đã mở ra cánh cửa lớn cho hàng hóa Việt Nam tiếp cận các thị trường rộng lớn và khắt khe nhất thế giới. Đây là cơ hội vàng để nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy cải cách thể chế và cải thiện môi trường đầu tư – kinh doanh.
Hội nhập quốc tế không chỉ giới hạn ở thương mại và đầu tư, mà còn mở rộng sang hợp tác giáo dục, khoa học – công nghệ, văn hóa và ngoại giao nhân dân. Việt Nam ngày càng khẳng định vai trò là một đối tác tin cậy, tích cực đóng góp vào hòa bình, ổn định và phát triển bền vững của khu vực và thế giới. Sự hiện diện của Việt Nam trong các hoạt động gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc hay việc đăng cai tổ chức các sự kiện quốc tế lớn là minh chứng cho vị thế ngày càng cao của đất nước. Hội nhập còn góp phần lan tỏa hình ảnh một Việt Nam năng động, an toàn và thân thiện ra thế giới.
Tuy nhiên, hội nhập sâu rộng cũng đi kèm những thách thức lớn. Áp lực cạnh tranh từ các nền kinh tế phát triển, nguy cơ lệ thuộc vào các thị trường lớn, yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe và rủi ro từ các biến động toàn cầu đều có thể tác động mạnh đến nền kinh tế Việt Nam. Vì vậy, hội nhập cần đi đôi với nâng cao năng lực nội tại, đặc biệt là chất lượng doanh nghiệp, nguồn nhân lực và hệ thống pháp luật. Chỉ khi xây dựng được một nền tảng vững chắc trong nước, Việt Nam mới có thể tận dụng tối đa cơ hội từ hội nhập, đồng thời giảm thiểu rủi ro và bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Và đặc biệt, Việt Nam đang bước vào thời kỳ Dân số vàng với trên 50% dân số trong độ tuổi lao động. Dân số vàng hiện nay không những là lực lượng lao động trẻ dồi dào, giàu năng lượng, có trình độ, năng động, sẵn sàng tiếp nhận tri thức mới mà còn khát khao cống hiến. Con người là yếu tố then chốt mang tính quyết định đối với sự phát triển trong bất kỳ lĩnh vực nào của mỗi quốc gia. Điều kiện khách quan dù thuận lợi đến bao nhiêu mà lực lượng lao động không đáp ứng được các đòi hỏi của thời đại, thì mọi vận hội đều không có ý nghĩa.
Đây là thời cơ để đất nước tăng tốc phát triển, xây dựng nền kinh tế tri thức, thúc đẩy chuyển đổi số, công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trong khu vực và trên thế giới bởi một thực tế không thể phủ nhận rằng, vận hội dân số vàng chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định. Khi dân số bắt đầu già hóa, áp lực về an sinh xã hội, y tế, hưu trí sẽ tăng lên, đồng thời lực lượng lao động sẽ giảm, làm chậm đà tăng trưởng. Vì vậy, thời điểm hiện tại chính là cửa sổ cơ hội lịch sử mà Việt Nam không thể bỏ lỡ.
Hiện nay, có thể nói Nhà nước đang đặt toàn bộ trọng tâm và dồn mọi nguồn lực vào giai đoạn vận hội dân số vàng, coi đây là cơ hội lịch sử để thúc đẩy phát triển mạnh mẽ đất nước. Không chỉ thông qua các chính sách ưu đãi đầu tư, cải cách hành chính, khuyến khích doanh nghiệp, mà Nhà nước còn tập trung xây dựng hạ tầng đồng bộ, từ hệ thống giao thông, cảng biển, sân bay, đến các trung tâm tài chính, đô thị mới và các khu công nghệ cao, nhằm tạo ra môi trường thuận lợi cho mọi hoạt động kinh tế – xã hội. Giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao được coi là ưu tiên chiến lược, với việc tăng cường ngân sách, phát triển giáo dục nghề nghiệp, khuyến khích nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo, giúp lực lượng lao động trẻ được chuẩn bị tốt để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế tri thức và hội nhập quốc tế. Song song với đó, các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp, chuyển giao công nghệ và thu hút nhân tài Việt Nam từ nước ngoài trở về cũng được triển khai, nhằm tạo ra một đội ngũ tinh hoa có khả năng dẫn dắt các ngành công nghiệp mũi nhọn. Các chính sách kinh tế số, kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, cùng với các dự án xây dựng thành phố thông minh và khu thương mại tự do, đều là những minh chứng rõ ràng cho việc Nhà nước đang dốc toàn lực vào thời kỳ này. Mọi chiến lược, từ đầu tư công, chính sách ưu đãi đến cơ chế quản lý, đều hướng tới mục tiêu biến thời kỳ dân số vàng thành một bước đột phá lịch sử trước khi dân số già hóa, các thách thức về an sinh xã hội và giảm lực lượng lao động xuất hiện, đảm bảo rằng vận hội hiện tại sẽ trở thành nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững của đất nước.
Đứng trước những cơ hội và thử thách của vận hội mới khi thành phố và đất nước bước vào giai đoạn phát triển đầy tiềm năng nhưng cũng chứa đựng không ít rủi ro, Luật sư Đà Nẵng sẽ đón nhận thế nào?
Đà Nẵng, thành phố biển năng động và giàu tiềm năng phát triển, luôn được xem là một trong những trung tâm kinh tế, văn hóa và giáo dục trọng điểm của miền Trung và Tây Nguyên. Trong những năm gần đây, với sự quan tâm đặc biệt của Trung ương, Đà Nẵng đã trở thành một trong những đô thị phát triển nhanh chóng với cơ sở hạ tầng hiện đại, cảnh quan đô thị được quy hoạch hợp lý, điều kiện tự nhiên đa dạng cùng môi trường sống thân thiện và tiện nghi. Chính sách ưu đãi, cơ chế đặc thù và các chương trình phát triển kinh tế – xã hội đã mở ra nhiều cơ hội cho thành phố vươn lên trở thành cực tăng trưởng, thu hút vốn đầu tư, nhân lực chất lượng cao và các dự án kinh tế, văn hóa, du lịch tầm cỡ quốc gia và quốc tế.
Đặc biệt, 02 dự án lớn tầm quốc gia là Khu thương mại tự do Đà Nẵng (FTZ) và Trung tâm Tài chính Quốc tế tại Đà Nẵng (IFC) đang được triển khai xây dựng, không chỉ là động lực kinh tế mạnh mẽ cho thành phố mà còn mở ra những cánh cửa cơ hội chưa từng có cho cộng đồng Luật sư khu vực. FTZ Đà Nẵng được kỳ vọng sẽ là trung tâm kinh tế, logistics và công nghệ tầm khu vực. IFC Đà Nẵng sẽ trở thành một trung tâm tài chính quốc gia chuyên biệt, bổ trợ cho TP. Hồ Chí Minh, thúc đẩy sự phát triển tài chính cho khu vực miền Trung và Tây Nguyên; đồng thời giúp tăng cường vị thế kinh tế của thành phố, thu hút vốn đầu tư nước ngoài, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong khu vực.
Trong bối cảnh ấy, Luật sư Đà Nẵng là những nhân tố quan trọng góp phần bảo đảm môi trường pháp lý ổn định, minh bạch và an toàn cho mọi hoạt động kinh tế xã hội. Đứng trước vận hội mới của dân tộc, Luật sư Đà Nẵng phải nhận thức rõ trách nhiệm của mình. Họ không chỉ hành nghề để mưu sinh mà còn mang trong mình sứ mệnh đồng hành với sự phát triển của thành phố, góp phần hình thành một môi trường pháp lý minh bạch, hiệu quả, công bằng và nhân văn. Nâng cao trình độ chuyên môn và ngoại ngữ, tiếp cận và vận dụng tốt kiến thức pháp luật quốc tế, tham gia các mạng lưới hội nhập, đồng hành với doanh nghiệp trong các dự án lớn, bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân và doanh nghiệp; đồng thời giữ vững đạo đức nghề nghiệp – tất cả đều là những yêu cầu cấp thiết để đáp ứng vận hội đang mở ra. Luật sư không chỉ bảo vệ quyền lợi của khách hàng mà còn trở thành cầu nối pháp lý quan trọng giúp doanh nghiệp, nhà đầu tư và cộng đồng hiểu rõ pháp luật, tuân thủ pháp luật, từ đó tạo dựng niềm tin và thúc đẩy phát triển bền vững.
Trước vận hội mới, Luật sư Đà Nẵng cần hiểu rằng nghề nghiệp của họ không chỉ là một công việc, mà là một sứ mệnh gắn liền với vận mệnh dân tộc. Mỗi quyết định, mỗi cuộc tư vấn, mỗi vụ việc mà họ tham gia đều có thể tạo ra tác động tích cực hoặc tiêu cực, không chỉ đối với khách hàng mà còn đối với sự phát triển của thành phố và quốc gia. Khi Luật sư hành nghề với tinh thần cống hiến, trách nhiệm xã hội và tầm nhìn chiến lược, họ chính là những kiến trúc sư pháp lý góp phần xây dựng một Đà Nẵng năng động, hiện đại và xứng đáng với vị thế trung tâm kinh tế – văn hóa của miền Trung.
Vận hội mới của dân tộc không chỉ là thử thách, mà còn là cơ hội để Luật sư Đà Nẵng chứng minh năng lực, phát huy vai trò và khẳng định giá trị của mình trong xã hội. Khi đội ngũ Luật sư đồng hành với chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng, họ không chỉ bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của khách hàng, mà còn góp phần kiến tạo nền tảng cho một đất nước phát triển mạnh mẽ, bền vững và hội nhập sâu rộng với thế giới. Chính trong bối cảnh đó, Luật sư Đà Nẵng sẽ không chỉ là người hành nghề pháp lý mà còn là nhân tố then chốt, góp phần viết nên những trang sử mới đầy tự hào cho dân tộc.
Luật sư PHAN THỤY KHANH – LÊ HOÀNG TRIỀU
Văn phòng luật sư Phong & Partners
Chia sẻ trên Tạp chí điện tử Luật sư Việt Nam ngày 06/10/2025.