Luật sư Hình sự
KINH NGHIỆM CỦA LUẬT SƯ BÀO CHỮA TRONG CÁC VỤ ÁN LẠM DỤNG TÍN NHIỆM CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN
Trong các vụ án hình sự, đặc biệt là các vụ án lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, luật sư bào chữa đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của thân chủ. Với kiến thức chuyên môn sâu rộng về luật hình sự và kinh nghiệm thực tiễn phong phú, luật sư bào chữa tại Phong & Partners không chỉ tham gia vào việc xây dựng và bảo vệ quyền lợi của khách hàng mà còn đóng góp vào việc làm sáng tỏ sự thật, góp phần đảm bảo tính khách quan của quá trình tố tụng.

Với bài viết “Kinh nghiệm của Luật sư bào chữa trong các vụ án lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản”, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về vai trò thiết yếu của luật sư trong việc giải quyết các vụ án lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, cũng như chia sẻ những kinh nghiệm của luật sư để có thể bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong các tình huống phức tạp một cách tối ưu nhất.

 

1. Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là gì?

Hiện nay, pháp luật Việt Nam không có quy định cụ thể khái niệm về “lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản”. Tuy nhiên, căn cứ Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), “lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” được hiểu là các hành vi sau:

- Vay, mượn, thuê tài sản của người khác hoặc nhận được tài sản của người khác bằng hình thức hợp đồng rồi dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó hoặc đến thời hạn trả lại tài sản mặc dù có điều kiện, khả năng nhưng cố tình không trả;

- Vay, mượn, thuê tài sản của người khác hoặc nhận được tài sản của người khác bằng hình thức hợp đồng và đã sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng trả lại tài sản.

Như vậy, lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản được hiểu là hành vi mà người phạm tội lợi dụng sự tin tưởng của người khác để vay mượn, thuê hoặc nhận được tài sản. Sau khi đã có được tài sản đó một cách hợp pháp, người phạm tội sẽ sử dụng những thủ đoạn gian dối như: đưa ra những lời hứa hẹn không có thật, làm giả giấy tờ, cung cấp thông tin sai lệch hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản nạn nhân; hoặc sử dụng tài sản đó và không có khả năng trả lại cho chủ sở hữu; hoặc đến thời hạn trả lại tài sản mặc dù có điều kiện, khả năng nhưng cố tình không trả;

Hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản có thể bị xử lý hình sự nếu có đủ yếu tố cấu thành tội phạm. Mức án phạt cho tội danh này rất đa dạng, từ cải tạo không giam giữ đến phạt tù, tùy thuộc vào mức độ thiệt hại và tính chất nguy hiểm của hành vi.

 

2. Tính đặc thù của 1 vụ án hình sự lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản?

Các yếu tố cấu thành Tội lạm dụng chiếm đoạt tài sản theo quy định tại Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) như sau:

Khách thể:

Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản xâm phạm trực tiếp đến quyền sở hữu tài sản hợp pháp của người khác (của Nhà nước, của tổ chức hoặc của công dân). Cụ thể, xâm phạm quyền sở hữu tức là xâm phạm đến quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản của chủ sở hữu tài sản đối với tài sản bị chiếm đoạt.

Chủ thể: Cá nhân từ đủ 16 tuổi trở lên và có năng lực trách nhiệm hình sự

Theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), người từ đủ 14 tuổi trở lên đến dưới 16 tuổi không thuộc đối tượng phải chịu trách nhiệm hình sự về Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.

Mặt chủ quan:

Mặt chủ quan của Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản thể hiện trạng thái tâm lý của người phạm tội đối với hành vi chiếm đoạt và hậu quả gây ra, bao gồm lỗi, động cơ và mục đích phạm tội. Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp, tức là họ nhận thức rõ hành vi lợi dụng sự tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản của người khác là trái pháp luật, gây nguy hiểm cho xã hội, nhưng vẫn cố tình thực hiện và mong muốn hậu quả xảy ra. Động cơ phạm tội thường xuất phát từ lòng tham, nhằm chiếm đoạt tài sản để phục vụ lợi ích cá nhân hoặc sử dụng vào mục đích bất hợp pháp. Mục đích chiếm đoạt tài sản là dấu hiệu bắt buộc trong cấu thành tội này và nảy sinh sau khi người phạm tội đã nhận được tài sản một cách hợp pháp. Việc xác định thời điểm phát sinh mục đích chiếm đoạt có ý nghĩa quan trọng trong định tội danh và phân biệt rõ ràng giữa các tội xâm phạm sở hữu khác.

Mặt khách quan:

- Về hành vi: Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản gồm những hành vi gian dối và hành vi chiếm đoạt tài sản.

Người phạm tội nhận tài sản từ người khác thông qua các thỏa thuận hoặc hợp đồng hợp pháp, dựa trên sự tin tưởng của chủ sở hữu. Sau khi nhận tài sản, họ thực hiện hành vi chiếm đoạt bằng cách dùng thủ đoạn gian dối (như giả vờ mất tài sản hoặc làm giả chứng từ để trốn tránh nghĩa vụ trả lại), cố tình không trả tài sản đúng hạn dù có khả năng thực hiện, hoặc sử dụng tài sản vào mục đích bất hợp pháp (như đánh bạc, tiêu xài hoang phí), dẫn đến mất khả năng hoàn trả. Điểm khác biệt của hành vi này so với các tội xâm phạm sở hữu khác là ý định chiếm đoạt không tồn tại khi nhận tài sản mà nảy sinh sau khi người phạm tội đã tiếp cận và sở hữu tài sản một cách hợp pháp.

- Về hậu quả:

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là tội phạm có cấu thành vật chất, tức là cấu thành tội phạm bắt buộc phải có hành vi nguy hiểm cho xã hội, hậu quả xảy ra và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả đó. Theo đó, người phạm tội thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản trị giá từ 4.000.000 đồng trở lên mới đủ yếu tố cấu thành tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.

Nếu tài sản có giá trị dưới 4.000.000 đồng thì người thực hiện hành vi nêu trên mới phải chịu trách nhiệm hình sự nếu thuộc một trong các trường hợp sau: Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản hoặc đã bị kết án về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản hoặc một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 290 của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) chưa được xoá án tích mà còn vi phạm; hoặc tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ.

- Mối quan hệ nhân quả:

Hành vi khách quan và hậu quả của tội phạm có mối quan hệ nhân quả chặt chẽ. Hậu quả thiệt hại về tài sản của người bị hại phải là kết quả trực tiếp từ hành vi của người phạm tội. Người phạm tội nhận tài sản một cách hợp pháp, lợi dụng sự tin tưởng của chủ sở hữu thông qua các giao dịch như vay, mượn, thuê hoặc giữ hộ tài sản. Sau khi có tài sản, người phạm tội cố tình không thực hiện nghĩa vụ trả lại mà chiếm đoạt tài sản bằng các thủ đoạn như gian dối, bỏ trốn hoặc sử dụng tài sản vào mục đích bất hợp pháp. Hậu quả là chủ sở hữu mất quyền kiểm soát và sử dụng tài sản, gây thiệt hại thực tế về tài sản. Tuy nhiên, nếu thiệt hại tài sản xuất phát thì nguyên nhân khác thì cần đánh giá thêm các yếu tố khác để xác định hành vi phạm tội, từ đó áp dụng đúng các quy định của pháp luật.

Từ các yếu tố cấu thành trên, có thể thấy được tính đặc thù của một vụ án hình sự lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản như sau:

- Về bản chất: Vụ án hình sự lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản thường xuất phát từ các mối quan hệ dân sự, kinh tế hoặc hợp đồng hợp pháp, với sự tin tưởng giữa bị cáo và bị hại (như bạn bè, người quen, hoặc đối tác làm ăn). Chính sự tin tưởng này tạo ra sự khó khăn trong quá trình điều tra, vì ranh giới giữa tranh chấp dân sự và tội phạm hình sự trong các vụ án này thường rất mơ hồ, gây khó khăn trong việc xác định bản chất hành vi.

- Thời điểm phát sinh ý định chiếm đoạt: Điểm đặc thù quan trọng của các vụ án này là việc xác minh thời điểm bị cáo nảy sinh ý định chiếm đoạt tài sản. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc phân biệt giữa hành vi vi phạm dân sự (không trả nợ, vi phạm hợp đồng) và hành vi phạm tội hình sự (lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản) và các tội khác thuộc nhóm xâm phạm sở hữu.

- Hành vi khách quan và thủ đoạn phạm tội: Hành vi khách quan trong vụ án không phải là chiếm đoạt ngay từ đầu mà bắt đầu bằng việc người phạm tội nhận tài sản hợp pháp, người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp. Các thủ đoạn chiếm đoạt thường được thực hiện sau đó, như gian dối, bỏ trốn, cố tình không trả đúng hạn dù có đủ khả năng thực hiện hoặc sử dụng tài sản sai mục đích. Điều này đòi hỏi cơ quan điều tra phải thu thập đầy đủ bằng chứng chứng minh ý định chiếm đoạt.

- Hậu quả: Giá trị tài sản bị chiếm đoạt và hậu quả gây ra có vai trò quyết định trong việc cấu thành vụ án hình sự. Người phạm tội thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản trị giá từ 4.000.000 đồng trở lên mới đủ yếu tố cấu thành tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Nếu tài sản dưới 4.000.000 đồng, cơ quan điều tra cần xem xét các điều kiện khác như: bị cáo đã từng bị xử phạt hành chính, kết án chưa xóa án tích, hoặc tài sản chiếm đoạt có ảnh hưởng như thế nào đến người bị hại.

 

3. Vai trò của luật sư trong vụ án hình sự lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản?

Trong các vụ án lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, vai trò của luật sư là rất quan trọng, không chỉ trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của thân chủ mà còn góp phần làm sáng tỏ sự thật và bảo vệ công lý. Cụ thể, luật sư có thể thực hiện những vai trò sau:

- Tư vấn pháp lý và bảo vệ quyền lợi của thân chủ: Một trong những vai trò quan trọng nhất của luật sư là bảo vệ quyền lợi của thân chủ trong suốt quá trình tố tụng. Luật sư không chỉ giúp người phạm tội hiểu rõ các quyền lợi, nghĩa vụ của mình mà còn giải thích về tội danh, các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự có thể áp dụng trong vụ án. Luật sư sẽ giúp thân chủ và gia đình hiểu rõ về các hậu quả pháp lý có thể xảy ra, từ đó có những lựa chọn đúng đắn, đặc biệt là trong việc hợp tác với cơ quan chức năng hoặc tham gia vào các buổi hòa giải, thương lượng. Việc này giúp gia đình chuẩn bị tâm lý, biết được các tình huống có thể diễn ra và giữ bình tĩnh trong suốt quá trình tố tụng.

- Phân tích chứng cứ và xây dựng chiến lược bào chữa: Luật sư sẽ phân tích kỹ lưỡng các chứng cứ, đánh giá tình tiết vụ án để xây dựng chiến lược bào chữa phù hợp, tuỳ từng trường hợp mà chứng minh rằng bị cáo không có ý định chiếm đoạt tài sản ngay từ đầu, hoặc hành vi của bị cáo không đủ yếu tố cấu thành tội phạm hoặc các yếu tố giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.

- Đàm phán và hòa giải: Trong các vụ án lạm dụng tín nhiệm, luật sư có thể tham gia vào các cuộc đàm phán hòa giải giữa bị cáo và bị hại. Việc đạt được thỏa thuận bồi thường thiệt hại có thể giúp giảm nhẹ hình phạt cho bị cáo, đồng thời cũng tạo điều kiện cho các bên giải quyết tranh chấp.

- Tham gia vào quá trình tố tụng: Luật sư tham gia vào tất cả các giai đoạn của vụ án, từ giai đoạn điều tra, thu thập chứng cứ, xây dựng chiến lược bào chữa cho đến khi vụ án được đưa ra xét xử tại tòa án. Trong suốt quá trình này, luật sư đảm bảo quyền lợi của bị cáo không bị xâm phạm, đồng thời giúp bị cáo tránh được các tình huống bất lợi trong quá trình điều tra như bị ép cung, mớm cung. Khi vụ án được đưa ra xét xử, luật sư sẽ thực hiện vai trò tranh tụng tại tòa, đặt câu hỏi, đưa ra các chứng cứ và lập luận pháp lý để bảo vệ thân chủ của mình. Ngoài ra, luật sư cũng sẽ làm rõ các yếu tố có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội, từ đó yêu cầu tòa án xem xét áp dụng các tình tiết giảm nhẹ.

 

 

4. Các giai đoạn của một vụ án hình sự lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản?

- Giai đoạn khởi tố: Giai đoạn khởi tố là bước đầu tiên trong quá trình xử lý vụ án hình sự. Sau khi có thông tin về hành vi phạm tội, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành xem xét và quyết định khởi tố vụ án hình sự. Trong trường hợp này, cơ quan chức năng sẽ xác định liệu có đủ dấu hiệu của tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản hay không. Giai đoạn này có thể được tiến hành sau khi có đơn tố cáo của bị hại hoặc khi cơ quan chức năng phát hiện hành vi vi phạm tội thông qua điều tra, truy tố.

- Giai đoạn điều tra: Sau khi vụ án được khởi tố, cơ quan điều tra sẽ tiến hành thu thập chứng cứ, điều tra các tình tiết của vụ án liên quan đến hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, như các hợp đồng, giao dịch, chứng từ và các lời khai từ bị hại và những người liên quan. Nếu có đủ cơ sở, cơ quan điều tra có thể áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam đối với bị can trong suốt quá trình điều tra.

- Giai đoạn truy tố: Sau khi điều tra xong, nếu đủ chứng cứ, Viện kiểm sát sẽ ra quyết định truy tố bị can. Giai đoạn này có thể kéo dài do Viện kiểm sát cần thời gian để rà soát lại các chứng cứ, đảm bảo rằng các yếu tố cấu thành tội phạm đã được làm rõ. Trong giai đoạn truy tố, Viện kiểm sát sẽ chuẩn bị bản cáo trạng, làm rõ các tình tiết và đề xuất các tội danh, hình phạt đối với bị can.

- Giai đoạn xét xử: Sau khi có bản cáo trạng, vụ án sẽ được đưa ra xét xử tại tòa án có thẩm quyền. Tại phiên tòa, luật sư bào chữa sẽ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bị cáo, tranh luận các điểm bất hợp lý trong cáo trạng hoặc chứng minh các yếu tố giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Sau khi kết thúc phiên xét xử, tòa án sẽ tuyên án, xác định mức hình phạt đối với bị cáo và đưa ra các quyết định liên quan như bồi thường thiệt hại (nếu có).

Trong suốt các giai đoạn này, việc Luật sư xác định các yếu tố như chứng cứ, động cơ, ý định phạm tội của bị cáo sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vụ án lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.

 

5. Kiến thức và kỹ năng của Luật sư trong một vụ án hình sự lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (trong từng giai đoạn)

- Giai đoạn khởi tố:  Trong các vụ án lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, việc khởi tố thường dựa trên dấu hiệu có hành vi lợi dụng lòng tin để chiếm đoạt tài sản sau khi nhận được tài sản hợp pháp. Luật sư cần nghiên cứu kỹ các tình tiết của vụ việc để xác định liệu yếu tố "lạm dụng tín nhiệm" có thực sự xảy ra hay không, đặc biệt trong những trường hợp có thể gây nhầm lẫn giữa vi phạm dân sự và hình sự. Do đó, luật sư cần trang bị kiến thức chuyên sâu về các quy định pháp luật liên quan, nắm rõ quy trình khởi tố vụ án, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, cũng như các căn cứ và trường hợp không khởi tố.

Bên cạnh đó, luật sư cần đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố như giá trị tài sản bị chiếm đoạt, phương thức lừa dối, thủ đoạn gian dối và mục đích chiếm đoạt của người phạm tội để xác định tính chất nghiêm trọng của hành vi. Kỹ năng soạn thảo các văn bản khiếu nại hoặc kiến nghị là rất quan trọng nếu nhận thấy việc khởi tố dựa trên chứng cứ chưa đủ cơ sở hoặc có dấu hiệu hình sự hóa các giao dịch dân sự, nhằm đảm bảo tính khách quan và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ.

- Giai đoạn điều tra: Trong giai đoạn điều tra, bị can có thể bị tạm giam để phục vụ công tác điều tra. Một điểm quan trọng ở giai đoạn này là luật sư được quyền gặp bị can để trao đổi, tiếp nhận thông tin về vụ việc. Trong quá trình gặp bị can, luật sư cần tập trung khai thác các tình tiết như lý do không trả lại tài sản đúng hạn (khó khăn tài chính, sự kiện bất khả kháng), có hay không sự lừa dối ban đầu và thái độ hợp tác của bị can sau khi sự việc xảy ra. Cần tận dụng cơ hội này để thu thập thông tin chính xác từ bị can về vụ việc, qua đó xác minh các tình tiết quan trọng phục vụ cho việc xây dựng chiến lược bào chữa. Bên cạnh đó, luật sư cần phân tích chứng cứ để đánh giá tính hợp pháp và hợp lý của các tài liệu, chứng cứ mà cơ quan điều tra thu thập.

Ngoài ra, tùy theo diễn biến vụ việc, luật sư có thể kiến nghị thay đổi biện pháp ngăn chặn, yêu cầu triệu tập người làm chứng cung cấp lời khai, chủ động thu thập chứng cứ hoặc hỗ trợ thân chủ khắc phục hậu quả nếu có, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ.

- Giai đoạn truy tố: Trong giai đoạn truy tố, luật sư cần có những kiến thức và kỹ năng trong việc nghiên cứu hồ sơ vụ án và đưa ra các đề xuất, kiến nghị với Viện kiểm sát nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho thân chủ. Về kỹ năng, Luật sư phải phân tích kỹ lưỡng nội dung cáo trạng, phát hiện các điểm bất hợp lý, sai sót trong lập luận hoặc chứng cứ. Dựa trên những phân tích này, luật sư có thể chuẩn bị những lập luận pháp lý chặt chẽ và soạn thảo các văn bản kiến nghị nếu nhận thấy việc truy tố không đủ căn cứ. Quan trọng hơn, giai đoạn này là cơ sở để luật sư định hướng, xây dựng chiến lược bào chữa hiệu quả, chuẩn bị các phương án phản biện hợp lý nhằm bảo vệ tối đa quyền lợi của thân chủ trong các giai đoạn tiếp theo.

- Giai đoạn xét xử: Luật sư đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ trong giai đoạn này. Luật sư cần định hình hướng bảo vệ cho thân chủ, giúp họ hiểu rõ các quyền lợi, nghĩa vụ trong suốt quá trình xét xử và xác định chiến lược bào chữa phù hợp. Việc trao đổi và thống nhất với thân chủ về hướng bào chữa là rất quan trọng, từ đó giúp thân chủ hiểu rõ các tình huống pháp lý có thể xảy ra và các lập luận sẽ được đưa ra tại tòa.

Đồng thời, việc xây dựng các luận cứ pháp lý chặt chẽ và đưa ra lập luận sắc bén là một yếu tố quan trọng để bảo vệ quyền lợi tối đa cho thân chủ trong suốt phiên xét xử. Chuẩn bị kế hoạch hỏi, luận cứ để tranh luận tại toà, lựa chọn những câu hỏi phù hợp để làm sáng tỏ các tình tiết quan trọng và bảo vệ thân chủ. Để đạt được điều này, kỹ năng tranh tụng của luật sư là vô cùng quan trọng. Luật sư cần có khả năng phản biện linh hoạt, đối đáp với các lập luận của đại diện Viện kiểm sát và các bên liên quan, đồng thời bảo vệ quan điểm của thân chủ một cách thuyết phục, giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho thân chủ trong giai đoạn quan trọng này.

 

6. Kinh nghiệm của Luật sư trong một vụ án hình sự lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản?

- Luật sư cần có kinh nghiệm trong việc xác định rõ ràng bản chất của hành vi để phân biệt giữa hành vi dân sự và hành vi hình sự, làm rõ ranh giới giữa tranh chấp dân sự (như việc nợ nần, không thực hiện hợp đồng đúng hạn) và hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Điều này đòi hỏi luật sư phải nắm vững các yếu tố cấu thành tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, bao gồm việc có sự lừa dối hay không, có sự chiếm đoạt tài sản mà không có ý định trả lại ngay từ đầu hay không.

- Kinh nghiệm nghiên cứu hồ sơ vụ án: Việc nghiên cứu hồ sơ vụ án là một bước quan trọng để xác định tính hợp pháp của các chứng cứ, chứng minh sự phạm tội và xây dựng chiến lược bào chữa. Luật sư cần phân tích kỹ từng chi tiết trong hồ sơ, từ lời khai của các bên liên quan đến các chứng cứ tài liệu. Bằng cách phát hiện các điểm bất hợp lý trong chứng cứ hoặc cáo trạng, luật sư có thể đưa ra những phản biện nhằm hỗ trợ thân chủ.

- Kinh nghiệm nắm bắt tâm lý của thân chủ và các bên liên quan: Trong các vụ án lạm dụng tín nhiệm, hiểu rõ tâm lý của thân chủ là yếu tố quan trọng để có chiến lược bào chữa hiệu quả. Luật sư cần trấn an thân chủ, giúp họ hiểu rõ các tình huống pháp lý có thể xảy ra, đồng thời khuyến khích thân chủ hợp tác, cung cấp thông tin trung thực. Ngoài ra, việc nắm bắt tâm lý của bị hại cũng giúp luật sư đề xuất các biện pháp hòa giải, từ đó giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cho thân chủ.

- Kinh nghiệm tranh tụng tại tòa: Luật sư cần có khả năng tranh tụng và phản biện linh hoạt tại phiên tòa. Việc chuẩn bị kỹ các câu hỏi, luận cứ giúp luật sư có thể bảo vệ quyền lợi của thân chủ một cách hiệu quả. Ngoài ra, tranh tụng tại tòa không chỉ đơn thuần là phản biện lại các luận điểm của Viện kiểm sát, mà còn là kỹ năng thuyết phục Hội đồng xét xử bằng các lập luận pháp lý chặt chẽ, làm sáng tỏ các tình tiết có lợi cho thân chủ, đặc biệt là những tình tiết giảm nhẹ hoặc khắc phục hậu quả.

- Ngoài các kinh nghiệm trên, việc tích luỹ kinh nghiệm thông qua nghiên cứu các bản án, án lệ cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc nâng cao năng lực của luật sư trong các vụ án hình sự về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Việc nghiên cứu các bản án, án lệ có thể giúp luật sư hiểu rõ hơn về cách mà các tòa án đã áp dụng pháp luật trong những vụ án tương tự, từ đó rút ra những bài học và chiến lược bảo vệ phù hợp. Điều này sẽ giúp luật sư xây dựng lập luận và chiến lược bào chữa chặt chẽ hơn, đồng thời có thể dự đoán được những khả năng phán quyết của tòa án.

Những kinh nghiệm này sẽ giúp luật sư xây dựng chiến lược bào chữa toàn diện và bảo vệ quyền lợi của thân chủ trong các vụ án hình sự liên quan đến tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.

 

7. Một số câu hỏi liên quan vụ án hình sự lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản?

(1) Những tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự trong vụ án hình sự lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là gì?

Theo quy định tại Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi bổ sung 2017), các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự được quy định cụ thể như sau:

Điều 51. Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự

1. Các tình tiết sau đây là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự:

a) Người phạm tội đã ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của tội phạm;

b) Người phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả;

c) Phạm tội trong trường hợp vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng;

d) Phạm tội trong trường hợp vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết;

đ) Phạm tội trong trường hợp vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội;

e) Phạm tội trong trường hợp bị kích động về tinh thần do hành vi trái pháp luật của nạn nhân gây ra;

g) Phạm tội vì hoàn cảnh đặc biệt khó khăn mà không phải do mình tự gây ra;

h) Phạm tội nhưng chưa gây thiệt hại hoặc gây thiệt hại không lớn;

i) Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng;

k) Phạm tội vì bị người khác đe dọa hoặc cưỡng bức;

l) Phạm tội trong trường hợp bị hạn chế khả năng nhận thức mà không phải do lỗi của mình gây ra;

m) Phạm tội do lạc hậu;

n) Người phạm tội là phụ nữ có thai;

o) Người phạm tội là người đủ 70 tuổi trở lên;

p) Người phạm tội là người khuyết tật nặng hoặc khuyết tật đặc biệt nặng;

q) Người phạm tội là người có bệnh bị hạn chế khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình;

r) Người phạm tội tự thú;

s) Người phạm tội thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải;

t) Người phạm tội tích cực hợp tác với cơ quan có trách nhiệm trong việc phát hiện tội phạm hoặc trong quá trình giải quyết vụ án;

u) Người phạm tội đã lập công chuộc tội;

v) Người phạm tội là người có thành tích xuất sắc trong sản xuất, chiến đấu, học tập hoặc công tác;

x) Người phạm tội tích cực hợp tác với cơ quan có trách nhiệm trong việc phát hiện tội phạm hoặc trong quá trình giải quyết vụ án.

2. Khi quyết định hình phạt, Tòa án có thể coi đầu thú hoặc tình tiết khác là tình tiết giảm nhẹ, nhưng phải ghi rõ lý do giảm nhẹ trong bản án.

3. Các tình tiết giảm nhẹ đã được Bộ luật này quy định là dấu hiệu định tội hoặc định khung thì không được coi là tình tiết giảm nhẹ trong khi quyết định hình phạt.

Những tình tiết này sẽ được tòa án xem xét và là căn cứ để giảm nhẹ mức hình phạt, nhằm đảm bảo tính công bằng và nhân đạo trong quá trình xét xử. Việc áp dụng các tình tiết giảm nhẹ giúp người phạm tội có cơ hội làm lại cuộc đời, tạo điều kiện cho người phạm tội nhận thức và học hỏi từ lỗi lầm của mình. đồng thời thể hiện sự công minh trong việc xử lý các vụ án hình sự, đảm bảo rằng bản án đưa ra vừa phù hợp với tính chất và mức độ hành vi phạm tội.

 

(2) Người phạm Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản có được hưởng án treo không?

Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, nhưng pháp luật Việt Nam cũng có quy định về án treo như một biện pháp xử lý cho những người phạm tội như một hình thức khoan hồng của pháp luật. Quyết định này phụ thuộc vào tính chất, mức độ vi phạm và các tình tiết giảm nhẹ trong vụ án. Điều 1 Nghị quyết số 02/2018/NQ-HĐTP quy định: “Án treo là biện pháp miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện, được Tòa án áp dụng đối với người phạm tội bị phạt tù không quá 03 năm, căn cứ vào nhân thân của người phạm tội và các tình tiết giảm nhẹ, xét thấy không cần bắt họ phải chấp hành hình phạt tù”.

Tuy nhiên, để được xem xét cho hưởng án treo, người bị xử phạt tù do phạm tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện mà pháp luật quy định. Theo đó, Điều 65 Bộ luật Hình sự năm 2015 được hướng dẫn tại Điều 2 Nghị quyết 02/2018/NQ-HĐTP sửa đổi, bổ sung tại Khoản 1 Điều 1 Nghị quyết 01/2022/NQ- HĐTP quy định:

Người bị xử phạt tù có thể được xem xét cho hưởng án treo khi có đủ các điều kiện sau đây:

1. Bị xử phạt tù không quá 03 năm.

2. Người bị xử phạt tù có nhân thân là ngoài lần phạm tội này, người phạm tội chấp hành chính sách, pháp luật và thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ của công dân ở nơi cư trú, nơi làm việc.

a) Đối với người đã bị kết án nhưng thuộc trường hợp được coi là không có án tích, người bị kết án nhưng đã được xóa án tích, người đã bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc bị xử lý kỷ luật mà tính đến ngày phạm tội lần này đã quá thời hạn được coi là chưa bị xử phạt vi phạm hành chính, chưa bị xử lý kỷ luật theo quy định của pháp luật nếu xét thấy tính chất, mức độ của tội phạm mới được thực hiện thuộc trường hợp ít nghiêm trọng hoặc người phạm tội là đồng phạm có vai trò không đáng kể trong vụ án và có đủ các điều kiện khác thì cũng có thể cho hưởng án treo;

b) Đối với người bị kết án mà khi định tội đã sử dụng tình tiết “đã bị xử lý kỷ luật” hoặc “đã bị xử phạt vi phạm hành chính” hoặc “đã bị kết án” và có đủ các điều kiện khác thì cũng có thể cho hưởng án treo;

c) Đối với người bị kết án mà vụ án được tách ra để giải quyết trong các giai đoạn khác nhau (tách thành nhiều vụ án) và có đủ các điều kiện khác thì cũng có thể cho hưởng án treo.

3. Có từ 02 tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự trở lên, trong đó có ít nhất 01 tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự quy định tại khoản 1 Điều 51 của Bộ luật Hình sự và không có tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự quy định tại khoản 1 Điều 52 của Bộ luật Hình sự.

Trường hợp có tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự thì số tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự phải nhiều hơn số tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự từ 02 tình tiết trở lên, trong đó có ít nhất 01 tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự quy định tại khoản 1 Điều 51 của Bộ luật Hình sự.

4. Có nơi cư trú rõ ràng hoặc nơi làm việc ổn định để cơ quan, tổ chức có thẩm quyền giám sát, giáo dục.

Nơi cư trú rõ ràng là nơi tạm trú hoặc thường trú có địa chỉ được xác định cụ thể theo quy định của Luật Cư trú mà người được hưởng án treo về cư trú, sinh sống thường xuyên sau khi được hưởng án treo.

Nơi làm việc ổn định là nơi người phạm tội làm việc có thời hạn từ 01 năm trở lên theo hợp đồng lao động hoặc theo quyết định của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.

5. Xét thấy không cần phải bắt chấp hành hình phạt tù nếu người phạm tội có khả năng tự cải tạo và việc cho họ hưởng án treo không gây nguy hiểm cho xã hội; không ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.

6.  Khi xem xét, quyết định cho bị cáo hưởng án treo Tòa án phải xem xét thận trọng, chặt chẽ các điều kiện để bảo đảm việc cho hưởng án treo đúng quy định của pháp luật, đặc biệt là đối với các trường hợp hướng dẫn tại khoản 2, khoản 4 và khoản 5 Điều 3 Nghị quyết này.

Ngoài ra, để có thể được xem xét cho hưởng án treo, người phạm tội không thuộc các trường hợp không được hưởng án treo theo quy định tại Điều 3 Nghị quyết 02/2018/ NQ-HĐTP được sửa đổi, bổ sung tại Khoản 2 Điều 1 Nghị quyết 01/2022/ NQ-HĐTP. Theo đó:

Những trường hợp không cho hưởng án treo

1. Người phạm tội là người chủ mưu, cầm đầu, chỉ huy, ngoan cố chống đối, côn đồ, dùng thủ đoạn xảo quyệt, có tính chất chuyên nghiệp, lợi dụng chức vụ quyền hạn để trục lợi, cố ý gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.

2. Người thực hiện hành vi phạm tội bỏ trốn và đã bị các cơ quan tiến hành tố tụng truy nã hoặc yêu cầu truy nã, trừ trường hợp đã ra đầu thú trước khi có quyết định đưa vụ án ra xét xử.

3. Người được hưởng án treo phạm tội mới trong thời gian thử thách; người đang được hưởng án treo bị xét xử về một tội phạm khác thực hiện trước khi được hưởng án treo.

4. Người phạm tội bị xét xử trong cùng một lần về nhiều tội, trừ một trong các trường hợp sau đây:

a) Người phạm tội là người dưới 18 tuổi;

b) Người phạm tội bị xét xử và kết án về 02 tội đều là tội phạm ít nghiêm trọng hoặc người phạm tội là người giúp sức trong vụ án đồng phạm với vai trò không đáng kể.

5.  Người phạm tội 02 lần trở lên, trừ một trong các trường hợp sau:

a) Người phạm tội là người dưới 18 tuổi;

b) Các lần phạm tội đều là tội phạm ít nghiêm trọng;

c) Các lần phạm tội, người phạm tội là người giúp sức trong vụ án đồng phạm với vai trò không đáng kể;

d) Các lần phạm tội do người phạm tội tự thú.

6. Người phạm tội thuộc trường hợp tái phạm, tái phạm nguy hiểm.”

Như vậy, trong trường hợp phạm tội “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” mà người phạm tội bị xử phạt tù không quá 03 năm, có nhân thân tốt, có đủ các tình tiết giảm nhẹ, không thuộc các trường hợp không được hưởng án treo và Tòa án xét thấy không cần phải bắt chấp hành hình phạt tù thì người phạm tội có thể được xem xét cho hưởng án treo.

 

8. Bản án án lệ liên quan vụ án hình sự lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản?

Bản án 214/2023/HS-ST của Tòa án nhân dân huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội

Nguyễn Đức T là nhân viên phát triển thị trường toàn quốc (gọi tắt là nhân viên giao hàng) làm việc tại Công ty cổ phần V. Nhiệm vụ của T là hàng ngày nhận, giao, trả các đơn hàng cho các khách hàng và thu tiền đơn hàng giao thành công (gọi là tiền COD) nộp về cho Bưu cục. Khi T giao hàng và nhận tiền thanh toán của khách hàng xong thì sẽ tích vào nội dung giao thành công trên ứng dụng “Tài xế giaohangnhanh” trong điện thoại.

Ngày 25/12/2020,  T được giao khoảng 30 đơn hàng. Tuy nhiên có 7 đơn hàng, T đã giao thành công cho khách hàng, thu được tổng số tiền là 4.567.600 đồng nhưng T không tích đã giao thành công trên App giao hàng của Công ty và không nộp số tiền 4.567.600 đồng thu được về Bưu cục mà T đã tiêu sài cá nhân và T đã làm thất lạc 3 đơn hàng trị giá 997.662 đồng. Công ty cổ phần V đã nhiều lần liên lạc với T để yêu cầu T hoàn trả số tiền đã chiếm dụng nhưng T không hoàn trả số tiền 4.567.600 đồng.

Bản án 214/2023/HS-ST về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản đã quyết định xử phạt bị cáo Nguyễn Đức T 12 tháng cải tạo không giam giữ về tội: “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản”.

Trong trường hợp này, Nguyễn Đức T đã lợi dụng sự tín nhiệm để thực hiện hành vi chiếm đoạt, đồng thời cố tình không hợp tác khi công ty yêu cầu hoàn trả số tiền chiếm dụng là 4.567.600 đồng. Như vậy, hành vi của T đã có đủ các yếu tố cấu thành tội: “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” được quy định tại điểm b khoản 1 Điều 175 của Bộ luật Hình sự.

Xem toàn bộ nội dung bản án tại: https://lawnet.vn/judgment/ban-an/ban-an-2142023hsst-ve-toi-lam-dung-tin-nhiem-chiem-doat-tai-san-314405

Tóm lại, việc bảo vệ quyền lợi của thân chủ trong các vụ án lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản đòi hỏi luật sư không chỉ vững vàng kiến thức pháp luật mà còn phải có kinh nghiệm thực tiễn, sự nhạy bén trong phân tích và kỹ năng để xây dựng chiến lược bào chữa hợp lý và kỹ năng tranh tụng sắc bén. Việc bảo vệ quyền lợi của thân chủ trong những vụ án này không chỉ là trách nhiệm mà còn là một thử thách lớn, yêu cầu sự sáng tạo và kiên trì trong suốt quá trình tố tụng và sự tận tâm với nghề, góp phần đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người bị cáo và thực thi công lý một cách công bằng, minh bạch.

Luật sư Hình sự
Hãy để chúng tôi giúp bạn!
Số điện thoại: 02363 822 678
phongpartnerslaw@gmail.com

Các luật sư của Phong & Partners có kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý, đào tạo pháp lý và cộng tác với các đơn vị:            Các luật sư của Phong & Partners có kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý, đào tạo pháp lý và cộng tác với các đơn vị:            Các luật sư của Phong & Partners có kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý, đào tạo pháp lý và cộng tác với các đơn vị:            Các luật sư của Phong & Partners có kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý, đào tạo pháp lý và cộng tác với các đơn vị:            Các luật sư của Phong & Partners có kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý, đào tạo pháp lý và cộng tác với các đơn vị:            Các luật sư của Phong & Partners có kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý, đào tạo pháp lý và cộng tác với các đơn vị:            Các luật sư của Phong & Partners có kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý, đào tạo pháp lý và cộng tác với các đơn vị:            Các luật sư của Phong & Partners có kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý, đào tạo pháp lý và cộng tác với các đơn vị:            Các luật sư của Phong & Partners có kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý, đào tạo pháp lý và cộng tác với các đơn vị:            Các luật sư của Phong & Partners có kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý, đào tạo pháp lý và cộng tác với các đơn vị:           

 DLHA
KHOA LUẬT
Visnam
Xi măng Ngũ Hành Sơn
Công kin
Lữ hành Hội An
Cảng Đà Nẵng
 Tiến Thu
FUJIDAN
EVN
SUNRISE BAY
Pizza Hut
FAFIM
 petrolimex
 VCCI
Đăng Hải
Skyline
Khả Tâm
28
SEATECHCO
Trade Line
SILK AIR
 Báo Công an
 Danang TV
 NEW VISION
 Hội doanh nhân trẻ
VITRACO
NOSCO
ATA
 EVN
 THE FRED HOLLOWS
 CCI
 Premo
 UID
  DRC
 Groz-Beckert
 VAS steel
 Relats
Makitech
 DLHA
KHOA LUẬT
Visnam
Xi măng Ngũ Hành Sơn
Công kin
Lữ hành Hội An
Cảng Đà Nẵng
 Tiến Thu
FUJIDAN
EVN
SUNRISE BAY
Pizza Hut
FAFIM
 petrolimex
 VCCI
Đăng Hải
Skyline
Khả Tâm
28
SEATECHCO
Trade Line
SILK AIR
 Báo Công an
 Danang TV
 NEW VISION
 Hội doanh nhân trẻ
VITRACO
NOSCO
ATA
 EVN
 THE FRED HOLLOWS
 CCI
 Premo
 UID
  DRC
 Groz-Beckert
 VAS steel
 Relats
Makitech
 DLHA
KHOA LUẬT
Visnam
Xi măng Ngũ Hành Sơn
Công kin
Lữ hành Hội An
Cảng Đà Nẵng
 Tiến Thu
FUJIDAN
EVN
SUNRISE BAY
Pizza Hut
FAFIM
 petrolimex
 VCCI
Đăng Hải
Skyline
Khả Tâm
28
SEATECHCO
Trade Line
SILK AIR
 Báo Công an
 Danang TV
 NEW VISION
 Hội doanh nhân trẻ
VITRACO
NOSCO
ATA
 EVN
 THE FRED HOLLOWS
 CCI
 Premo
 UID
  DRC
 Groz-Beckert
 VAS steel
 Relats
Makitech
Logo
Phong & Partners cung cấp tất cả dịch vụ pháp lý với chất lượng cao nhất - là kết quả từ sự chuyên nghiệp, chuyên tâm và sự gắn kết, hỗ trợ hiệu quả của toàn hệ thống vì lợi ích cao nhất của khách hàng.
  • Facebook
  • Twitter
  • Instagram
  • Zalo
Copyright © 2020 P&P. All Rights Reserved.
Designed and Maintained by Thiết kế website Đà Nẵng, DANAWEB.vn
Zalo
0905102425

02363 822 678

phongpartnerslaw@gmail.com

info@phong-partners.com

https://www.whatsapp.com/

viber

https://www.viber.com/