Tài sản chung của vợ chồng là Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng là toàn bộ tài sản do vợ, chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, tài sản được tặng cho chung, thừa kế chung và các tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung, trừ trường hợp có căn cứ chứng minh là tài sản riêng. Bản chất pháp lý của tài sản chung là sở hữu chung hợp nhất, nghĩa là quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt chỉ được thực hiện khi có sự đồng ý của cả hai bên, trừ trường hợp pháp luật quy định khác.
Tranh chấp tài sản chung của vợ chồng là mâu thuẫn phát sinh trong quá trình xác định, quản lý, sử dụng, định đoạt hoặc phân chia tài sản chung, thường liên quan đến việc xác định nguồn gốc tài sản, giá trị tài sản và tỷ lệ phân chia. Loại tranh chấp này có thể phát sinh trong thời kỳ hôn nhân (khi một bên tự ý giao dịch tài sản chung), tại thời điểm ly hôn (mâu thuẫn về chia tài sản) hoặc sau khi ly hôn (tài sản chung chưa chia hoặc mới phát sinh từ tài sản chung trước đây).
Về nguyên tắc, khi giải quyết tranh chấp, Tòa án chia đôi tài sản chung nhưng có xem xét công sức đóng góp, lỗi vi phạm nghĩa vụ vợ chồng và bảo đảm quyền lợi của con chưa thành niên hoặc người yếu thế được quy định cụ thể tại Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Như vậy, việc phân định rõ tài sản chung và cơ chế giải quyết tranh chấp không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của vợ chồng mà còn bảo đảm sự ổn định trong quan hệ tài sản gia đình và các giao dịch dân sự liên quan.
Luật sư giải quyết tranh chấp tài sản chung của vợ chồng là người hành nghề luật, có đủ tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề theo Luật Luật sư, được đương sự hoặc người có quyền, lợi ích hợp pháp liên quan mời hoặc ủy quyền để thực hiện việc tư vấn, đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trong các vụ việc phát sinh từ mâu thuẫn liên quan đến tài sản chung của vợ chồng.
Hoạt động của luật sư trong lĩnh vực này bao gồm: (i) nghiên cứu hồ sơ, tài liệu để xác định nguồn gốc, tính chất pháp lý của tài sản, phân biệt tài sản chung và tài sản riêng; (ii) hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng thu thập, củng cố chứng cứ hợp pháp; (iii) tham gia thương lượng, hòa giải nhằm đạt được thỏa thuận phân chia tài sản phù hợp với quy định pháp luật, bảo đảm quyền lợi chính đáng của các bên; (iv) soạn thảo đơn khởi kiện, bản tự bảo vệ, văn bản tố tụng và tham gia tranh tụng tại Tòa án để bảo vệ quyền lợi cho khách hàng; (v) bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong quan hệ với bên thứ ba có liên quan đến tài sản tranh chấp, như tổ chức tín dụng, người nhận chuyển nhượng, người thuê tài sản…
Vai trò của luật sư không chỉ giới hạn ở việc giải quyết tranh chấp mà còn giúp đương sự phòng ngừa rủi ro pháp lý, bảo đảm quá trình giải quyết vụ việc tuân thủ đúng trình tự, thủ tục và đạt được kết quả tối ưu theo quy định của pháp luật.
Trong thực tiễn đời sống hôn nhân, tranh chấp về tài sản chung là một trong những dạng mâu thuẫn phức tạp và dễ kéo dài nhất, bởi nó không chỉ liên quan đến quyền lợi vật chất mà còn gắn liền với yếu tố tình cảm, danh dự và các ràng buộc khác như con chung hoặc quan hệ làm ăn. Pháp luật hiện hành cho phép vợ chồng lựa chọn nhiều phương thức giải quyết, mỗi phương thức lại mang những ưu – nhược điểm riêng, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng trước khi áp dụng.
Đây là phương thức đơn giản nhất, xuất phát từ quyền tự định đoạt của các bên theo Điều 3 và Điều 6 BLDS 2015. Các bên có thể trực tiếp ngồi lại, xác định phần tài sản của mỗi người dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng và tôn trọng quyền lợi của nhau.
Thỏa thuận phụ thuộc hoàn toàn vào thiện chí, nên chỉ phù hợp khi mức độ mâu thuẫn chưa gay gắt.
Hòa giải viên, tổ hòa giải cơ sở hoặc luật sư có thể đóng vai trò trung gian để dung hòa lợi ích, giúp hai bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình theo quy định pháp luật.
Phương thức này phù hợp khi mâu thuẫn ở mức vừa phải, các bên sẵn sàng nhượng bộ nhưng cần một “người dẫn đường” am hiểu pháp luật.
Khi thỏa thuận và hòa giải không thành, hoặc một bên cố tình trì hoãn, khởi kiện tại Tòa là phương án cuối cùng. Tòa án sẽ áp dụng các quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, BLDS, BLTTDS… để phân chia tài sản dựa trên nguyên tắc bảo vệ quyền lợi chính đáng của mỗi bên.
Đây là con đường pháp lý bắt buộc khi quyền lợi bị xâm phạm nghiêm trọng và không thể đạt được đồng thuận.
Không có phương thức nào phù hợp cho mọi trường hợp. Lựa chọn cách giải quyết cần dựa vào mức độ mâu thuẫn, giá trị tài sản và mong muốn của các bên. Luật sư giải quyết tranh chấp tài sản chung của vợ chồng sẽ giúp phân tích tình huống, đưa ra phương án tối ưu và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng.
Tranh chấp tài sản chung của vợ chồng là một trong những vấn đề pháp lý phức tạp và nhạy cảm nhất trong lĩnh vực hôn nhân gia đình. Không chỉ liên quan đến giá trị kinh tế của khối tài sản, các tranh chấp này còn ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi, tình cảm và mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. Trong bối cảnh đó, luật sư giải quyết tranh chấp tài sản chung của vợ chồng đóng vai trò quan trọng, giúp khách hàng hiểu rõ quy định pháp luật, xác định quyền nghĩa vụ của mỗi bên, xây dựng phương án bảo vệ quyền lợi hợp pháp, và đưa ra giải pháp tối ưu để xử lý vụ việc. Từ tư vấn pháp lý ban đầu, thu thập chứng cứ, tham gia hòa giải cho đến đại diện khách hàng tại Tòa án, mỗi bước đi của luật sư đều góp phần đảm bảo tranh chấp được giải quyết nhanh chóng, đúng pháp luật và hạn chế rủi ro phát sinh. Các công việc cụ thể mà Luật sư sẽ thực hiện trong quá trình giải quyết tranh chấp tranh chấp tài sản trong thời kỳ hôn nhân:
Một là, nghiên cứu hồ sơ, xác định phạm vi và bản chất tranh chấp
Nghiên cứu hồ sơ, xác định phạm vi và bản chất tranh chấp là bước đầu tiên và có tính chất quyết định trong quá trình luật sư giải quyết vụ việc chia tài sản chung của vợ chồng. Ở giai đoạn này, luật sư sẽ tiếp nhận và rà soát toàn bộ tài liệu do khách hàng cung cấp, bao gồm: giấy đăng ký kết hôn, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản (sổ đỏ, hợp đồng mua bán, giấy đăng ký xe, giấy chứng nhận cổ phần…), các chứng từ về nguồn hình thành tài sản (hợp đồng vay, biên lai thanh toán, sao kê ngân hàng…), và những tài liệu liên quan đến nghĩa vụ tài sản chung như hợp đồng tín dụng, bảo lãnh, thế chấp.
Trên cơ sở nghiên cứu hồ sơ, luật sư xác định:
Bước này có ý nghĩa then chốt vì nếu phạm vi tranh chấp không được xác định chính xác, việc thu thập chứng cứ và xây dựng chiến lược giải quyết sẽ thiếu trọng tâm, dẫn đến kéo dài thời gian và giảm hiệu quả bảo vệ quyền lợi của khách hàng..
Hai là, tư vấn và đề xuất phương án giải quyết
Luật sư phải giải thích cho khách hàng không chỉ “quyền gì” mà còn “quyền đó thực thi được hay không” trong điều kiện thực tế. Việc tư vấn phải dựa trên đánh giá khách quan khả năng thành công, thời gian, chi phí và cả hệ quả pháp lý sau khi vụ việc kết thúc. Ngoài ra, luật sư phải xác định mục tiêu ưu tiên của khách hàng giả sử như mong muốn giữ tài sản, chia tiền, hoặc bảo vệ quyền lợi con cái, để xây dựng phương án phù hợp.
Việc này Giúp khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt, hạn chế tâm lý kỳ vọng quá cao hoặc lựa chọn hướng đi bất lợi.
Ba là, thu thập và củng cố chứng cứ
Trong các vụ tranh chấp tài sản chung của vợ chồng, chứng cứ về nguồn gốc hình thành tài sản, quá trình tạo lập và giá trị tài sản tại thời điểm giải quyết tranh chấp là yếu tố then chốt quyết định kết quả vụ án. Luật sư không chỉ dừng lại ở việc tiếp nhận chứng cứ do khách hàng cung cấp, mà còn phải chủ động thu thập từ nhiều nguồn khác nhau như: cơ quan đăng ký quyền sở hữu/quyền sử dụng, ngân hàng, cơ quan thuế, tổ chức tín dụng, văn phòng công chứng, hoặc người làm chứng. Ngoài ra, luật sư cần đánh giá chứng cứ trên cả ba tiêu chí được quy định tại Điều 93, 94 và 95 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:
Việc thu thập và củng cố chứng cứ một cách đầy đủ và đúng luật giúp xây dựng cơ sở chứng minh vững chắc trước Tòa án, nâng cao khả năng chấp nhận yêu cầu khởi kiện hoặc yêu cầu phản tố, đồng thời giảm tối đa nguy cơ bị bác yêu cầu chỉ vì thiếu hoặc yếu chứng cứ.
Bốn là, tham gia thương lượng, hòa giải
Không phải mọi tranh chấp tài sản chung của vợ chồng đều kết thúc bằng một bản án. Trong nhiều trường hợp, giải pháp hòa giải và thương lượng lại mang đến lợi ích tối ưu nhất cho các bên. Tại thời điểm này, Luật sư giải quyết tranh chấp tài sản chung của vợ chồng với vai trò là “người trung gian”, luật sư vừa đảm bảo bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng, vừa khéo léo định hướng các bên tìm được tiếng nói chung.
Trong quá trình này đòi hỏi luật sư phải:
Trong bối cảnh tranh chấp tài sản chung của vợ chồng, luật sư hòa giải và thương lượng không chỉ đơn thuần là người đại diện về mặt pháp lý, mà còn là cầu nối giúp các bên tìm tiếng nói chung, giảm thiểu căng thẳng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp một cách khéo léo. Bằng kinh nghiệm, kỹ năng đàm phán và hiểu biết sâu sắc về pháp luật hôn nhân gia đình, luật sư có thể giúp khách hàng đạt được thỏa thuận nhanh chóng, kín đáo và bền vững, hạn chế tối đa rủi ro và hậu quả pháp lý. Chính vì vậy, việc lựa chọn luật sư chuyên giải quyết tranh chấp tài sản chung của vợ chồng là một bước đi chiến lược để bảo đảm kết quả tốt nhất cho vụ việc.
Năm là, tham gia tố tụng bảo vệ quyền lợi
Đây là giai đoạn then chốt, đòi hỏi kỹ năng tranh tụng chuyên sâu của luật sư. Luật sư phải biết xây dựng và trình bày luận cứ theo cấu trúc pháp lý rõ ràng, đồng thời sử dụng chứng cứ hợp pháp để bác bỏ yêu cầu bất lợi và củng cố lập luận bảo vệ quyền lợi khách hàng. Trong quá trình xét xử, luật sư cần nhanh nhạy ứng phó với những tình huống phát sinh như việc đối phương thay đổi lời khai, xuất trình chứng cứ mới hoặc đưa ra lập luận bất ngờ. Đảm bảo tiếng nói của khách hàng được thể hiện mạnh mẽ, đúng pháp luật, nâng cao khả năng đạt được phán quyết tối ưu và bảo vệ tối đa quyền, lợi ích hợp pháp trong tranh chấp tài sản chung của vợ chồng.
Sáu là, hỗ trợ và giám sát thi hành án
Một bản án có lợi chưa chắc đã đảm bảo quyền lợi thực tế cho khách hàng nếu quá trình thi hành án gặp khó khăn. Ở giai đoạn này, luật sư cần theo sát mọi thủ tục như kê biên, định giá, bán đấu giá tài sản; đồng thời xử lý kịp thời các khiếu nại phát sinh liên quan đến việc thi hành. Việc này đảm bảo phán quyết của Tòa án được thực thi đầy đủ, quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng được bảo vệ trọn vẹn, tránh tình trạng vụ việc bị kéo dài.
Công việc của luật sư trong giải quyết tranh chấp tài sản chung của vợ chồng không chỉ dừng ở việc tham gia phiên tòa, mà là một quá trình xuyên suốt từ khâu phân tích hồ sơ, định hướng chiến lược, thu thập chứng cứ, thương lượng, tranh tụng cho đến thi hành án. Mỗi bước đều có ý nghĩa pháp lý và thực tiễn sâu sắc, góp phần bảo đảm quyền lợi hợp pháp, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sự ổn định trong các quan hệ tài sản gia đình.
Khi xảy ra tranh chấp tài sản chung vợ chồng, việc tự giải quyết thường tiềm ẩn nhiều rủi ro: dễ nhầm lẫn giữa tài sản chung và tài sản riêng, thiếu chứng cứ chứng minh quyền sở hữu, hoặc sai sót trong thủ tục dẫn đến mất quyền lợi. Luật sư với kiến thức pháp luật chuyên sâu và kinh nghiệm thực tiễn sẽ giúp xác định chính xác quyền lợi của khách hàng, tư vấn phương án giải quyết tối ưu, đại diện làm việc với Tòa án và các cơ quan liên quan, cũng như hỗ trợ thương lượng để đạt thỏa thuận tốt nhất. Sự đồng hành của luật sư không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp mà còn tiết kiệm thời gian, công sức và giảm thiểu căng thẳng cho các bên.
Trong vụ án ly hôn, không chỉ “giỏi ly hôn”, luật sư cần có trải nghiệm thực chiến với phân định tài sản chung riêng, chứng minh nguồn gốc hình thành tài sản, định giá, xử lý nợ chung, cổ phần doanh nghiệp, bất động sản nhiều nơi. Dấu hiệu nhận biết: có thể nêu các vụ việc tương tự, nêu lập luận mấu chốt đã dùng, bản án/biên bản hòa giải thành; biết rõ gánh nặng chứng minh trong từng tình huống.
Luật sư giỏi sẽ đưa ra được các đánh giá ban đầu khi tiếp nhận: Luật sư giải quyết tranh chấp chia tài sản chung của vợ chồng có thể liệt kê phương án (hòa giải/khởi kiện/biện pháp khẩn cấp tạm thời), lộ trình mốc thời gian, danh mục chứng cứ cần thu thập, rủi ro chi phí tố tụng. Kế hoạch, phương án đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng, cân bằng lợi ích các bên để chốt thỏa thuận trong trường hợp đàm phán.
Tranh chấp tài sản chung của vợ chồng, cũng như các tranh chấp tài sản khác, đều đòi hỏi hệ thống chứng cứ vững chắc, khách quàn nhằm chứng minh quyền lợi của mình trong tranh chấp. Luật sư không chỉ cần am hiểu cách thu thập và sử dụng các loại chứng cứ mà còn phải biết phối hợp với cơ quan giám định, định giá hoặc thẩm định giá phù hợp; quản lý chặt chẽ quá trình bảo quản hồ sơ, phân loại và lập bảng chứng cứ để dễ dàng tra cứu, trình bày trước tòa. Bên cạnh đó, luật sư cần dự trù chi phí giám định hoặc định giá và giới hạn phạm vi ngay từ đầu để tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
Trong tranh chấp tài sản chung của vợ chồng, thương lượng và hòa giải không chỉ là “giải pháp thay thế” cho kiện tụng, mà còn là cách giúp kiểm soát tình hình và hạn chế tổn thất. Một thỏa thuận đạt được sớm có thể giúp bảo toàn giá trị tài sản, tránh bị “hao hụt” do chi phí tố tụng, thi hành án hay biến động thị trường. Luật sư giỏi sẽ nhận diện thời điểm “vàng” để mở kênh đối thoại, định hình lợi ích cốt lõi của mỗi bên và tìm ra điểm dung hòa, từ đó xây dựng phương án đáp ứng được lợi ích chung. Khi có yếu tố tình cảm gia đình, kỹ năng này càng quan trọng, vì nó vừa giúp bảo vệ quyền lợi pháp lý, vừa giảm thiểu tổn thương tinh thần cho các bên.
Một luật sư giải quyết tranh châp chia tài sản chung của vợ chồng giỏi không chỉ nắm vững quy định pháp luật, mà còn phải am hiểu “thực tế tố tụng” tại tòa án địa phương: từ tập quán xét xử, các bước thủ tục, cho đến kỹ thuật hỏi – đáp, đối chất. Quan trọng hơn, cần có kế hoạch thi hành án ngay từ đầu để phòng ngừa rủi ro như việc tẩu tán tài sản. Điều này đòi hỏi khả năng tra cứu thông tin tài sản, đề xuất biện pháp bảo đảm, và xây dựng phương án cưỡng chế hoặc đấu giá nếu cần. Khi lựa chọn, nên ưu tiên luật sư từng trực tiếp xử lý giai đoạn thi hành án, chứ không chỉ dừng lại ở việc giành được bản án.
Một văn phòng luật sư chuyên nghiệp cần cam kết minh bạch thông tin trong suốt quá trình làm việc: tóm tắt nội dung sau mỗi buổi họp, báo cáo tiến độ định kỳ, phản hồi trong thời gian đã hẹn, duy trì một đầu mối phụ trách để khách hàng dễ liên hệ và bố trí lịch trao đổi cố định. Hệ thống quản lý hồ sơ khoa học – từ việc mã hóa, lưu trữ an toàn, lập danh mục và bảng kiểm thủ tục – giúp giảm thiểu sai sót và rút ngắn thời gian xử lý vụ việc.
vii. Đạo đức nghề nghiệp, xung đột lợi ích và bảo mật
Khách hàng nên yêu cầu luật sư thực hiện việc kiểm tra xung đột lợi ích bằng văn bản để tránh trường hợp luật sư đồng thời tư vấn cho bên có lợi ích đối lập. Ngoài ra, việc ký thỏa thuận bảo mật, bảo vệ dữ liệu cá nhân và/nếu có mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp là yếu tố cần được quan tâm. Một luật sư nghiêm túc sẽ không đưa ra những cam kết “chắc thắng” mà thay vào đó phân tích thẳng thắn rủi ro và cơ hội.
viii. Phí dịch vụ và sự minh bạch về chi phí
Thỏa thuận về phí cần rõ ràng ngay từ đầu: áp dụng trọn gói, tính theo giờ, kết hợp với mức trần phí, hay chia theo từng giai đoạn công việc. Cần nêu cụ thể chi phí đã bao gồm và chưa bao gồm (án phí, lệ phí thi hành án, chi phí giám định, sao lục hồ sơ…), đồng thời có Bảng phạm vi công việc kèm lịch thanh toán, chứng từ và cơ chế điều chỉnh khi phát sinh. Việc thống nhất tiêu chí nghiệm thu giúp tránh tranh cãi sau này.
ix. Năng lực và khối lượng công việc của đội ngũ
Không chỉ xem văn phòng luật/công ty luật, khách hàng cần biết cụ thể ai là người trực tiếp phụ trách vụ việc, ai thay thế khi vắng mặt và ai sẽ đại diện tại tòa. Hồ sơ năng lực tóm tắt của luật sư chính, số lượng vụ đang đảm nhận, cũng như sự hỗ trợ của đội ngũ trợ lý pháp lý, kế toán pháp y hoặc mối quan hệ với các tổ chức thẩm định giá sẽ cho thấy khả năng đáp ứng công việc. Văn phòng có nhân sự đủ chuyên môn và thời gian sẽ giúp vụ việc được xử lý nhanh chóng, chính xác và an toàn pháp lý.
Tranh chấp tài sản chung của vợ chồng thường phức tạp, liên quan đến nhiều loại tài sản như nhà đất, tiền gửi, cổ phần kinh doanh, thậm chí cả nghĩa vụ tài chính chung. Việc tự giải quyết dễ dẫn đến sai sót về thủ tục, mất thời gian và quyền lợi không được bảo vệ đầy đủ. Lựa chọn một văn phòng luật sư có kinh nghiệm thực tiễn và dịch vụ pháp lý trọn gói là giải pháp an toàn. Tại Đà Nẵng, Văn phòng Luật sư Phong & Partners đã nhiều năm đồng hành trong các vụ phân chia tài sản sau ly hôn, kết hợp giữa tư vấn chiến lược, soạn thảo hồ sơ, đại diện thương lượng và tham gia tố tụng. Đội ngũ luật sư am hiểu quy định pháp luật, có kinh nghiệm xử lý hồ sơ phức tạp, cam kết bảo mật thông tin, minh bạch chi phí và theo sát khách hàng đến khi vụ việc được giải quyết dứt điểm.
(1) Tài sản nào được coi là tài sản chung của vợ chồng? Tài sản chung bao gồm tài sản do vợ chồng tạo ra, thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và các tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung, trừ trường hợp được xác định là tài sản riêng theo quy định của pháp luật.
(2) Khi ly hôn, tài sản chung được chia như thế nào? Nguyên tắc là chia đôi nhưng có xem xét các yếu tố: công sức đóng góp, hoàn cảnh của mỗi bên, lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, và lợi ích chính đáng của các bên.
(3)Tài sản đứng tên một người thì có được coi là tài sản chung không? Có thể. Nếu tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân và không có thỏa thuận bằng văn bản là tài sản riêng, thì dù đứng tên một người vẫn có thể được coi là tài sản chung.
(4) Có thể yêu cầu chia tài sản chung khi chưa ly hôn không? Có. Pháp luật cho phép vợ hoặc chồng yêu cầu chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân nếu có lý do chính đáng, ví dụ như để bảo vệ quyền lợi, tránh rủi ro từ hoạt động kinh doanh của một bên.
(5)Nếu một bên tự ý bán tài sản chung thì xử lý thế nào? Giao dịch có thể bị tuyên vô hiệu nếu bên kia không đồng ý và chứng minh được tài sản là tài sản chung. Bên bán có thể phải bồi thường thiệt hại.
(6) Nợ chung của vợ chồng được giải quyết ra sao khi ly hôn? Nợ chung là nghĩa vụ tài chính do cả hai cùng xác lập, hoặc một bên thực hiện để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình. Khi ly hôn, nợ chung sẽ được chia tương ứng với phần trách nhiệm của mỗi bên.