1. Đầu tư bằng hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp là gì?
Đầu tư bằng hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp được hiểu đơn giản là cách thức mà nhà đầu tư trong nước hoặc nước ngoài sử dụng vốn của mình để góp vào hoặc mua lại phần vốn sở hữu trong một doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam. Thông qua việc sở hữu phần vốn này, nhà đầu tư có thể tham gia quản lý, điều hành hoặc chia sẻ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Theo quy định của Luật Đầu tư năm 2020, đây là một trong những hình thức đầu tư trực tiếp, bởi nhà đầu tư không chỉ bỏ vốn mà còn tham gia quản lý hoạt động đầu tư, kinh doanh của tổ chức kinh tế nhận vốn. Yếu tố “tham gia quản lý” là căn cứ để phân biệt giữa đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp.
Đối với nhà đầu tư nước ngoài, việc lựa chọn hình thức góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp mang lại nhiều lợi thế. Nhà đầu tư có thể gia nhập thị trường Việt Nam nhanh chóng, không cần thành lập tổ chức kinh tế mới mà vẫn trở thành thành viên hoặc cổ đông của doanh nghiệp. Ngoài ra, đây cũng là giải pháp giúp nhà đầu tư tiếp cận các ngành nghề có điều kiện, đồng thời giảm bớt rủi ro pháp lý và tận dụng hệ thống quản trị, nhân sự, cơ sở vật chất sẵn có của doanh nghiệp mục tiêu.
Như vậy, đầu tư bằng hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp là phương án linh hoạt, tiết kiệm và hiệu quả, phù hợp với các nhà đầu tư muốn mở rộng hoạt động kinh doanh tại Việt Nam mà vẫn đảm bảo tính hợp pháp và an toàn pháp lý.
2. Các hình thức đầu tư bằng góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp gồm những hình thức nào?
Theo Luật Đầu tư năm 2020, đầu tư bằng hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp được thể hiện thông qua nhiều phương thức khác nhau, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và tỷ lệ sở hữu mà nhà đầu tư hướng đến. Cụ thể, nhà đầu tư có thể thực hiện một trong các hình thức sau:.
i. Góp vốn vào tổ chức kinh tế
Đây là hình thức phổ biến, trong đó nhà đầu tư đóng góp một phần vốn để trở thành thành viên hoặc cổ đông của doanh nghiệp. Việc góp vốn có thể diễn ra khi doanh nghiệp mới được thành lập hoặc khi doanh nghiệp tăng vốn điều lệ. Nhà đầu tư góp vốn có thể bằng tiền, tài sản, quyền sở hữu trí tuệ hoặc các tài sản hợp pháp khác, và sẽ được ghi nhận quyền lợi tương ứng trong điều lệ doanh nghiệp.
ii. Mua cổ phần trong công ty cổ phần
Đối với doanh nghiệp hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần, nhà đầu tư có thể mua cổ phần phát hành lần đầu (khi công ty tăng vốn) hoặc mua cổ phần đang lưu hành từ các cổ đông hiện hữu. Sau khi hoàn tất giao dịch, nhà đầu tư trở thành cổ đông của công ty, có quyền tham gia biểu quyết, chia cổ tức và chuyển nhượng cổ phần theo quy định pháp luật và điều lệ công ty.
iii. Mua phần vốn góp trong công ty TNHH hoặc công ty hợp danh
Nhà đầu tư có thể mua lại một phần hoặc toàn bộ phần vốn góp của thành viên trong công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty hợp danh. Khi hoàn tất thủ tục chuyển nhượng, nhà đầu tư sẽ thay thế thành viên cũ, trở thành chủ sở hữu phần vốn góp, có quyền tham gia quản lý và hưởng lợi nhuận tương ứng với tỷ lệ sở hữu.
Các hình thức này không chỉ giúp nhà đầu tư linh hoạt trong chiến lược đầu tư mà còn tiết kiệm thời gian, chi phí và nguồn lực, vì họ có thể tham gia vào doanh nghiệp đang hoạt động ổn định thay vì phải bắt đầu từ đầu. Đặc biệt, đối với nhà đầu tư nước ngoài, việc lựa chọn hình thức phù hợp còn giúp đáp ứng điều kiện về tỷ lệ sở hữu vốn, đăng ký đầu tư và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam.
3. Tại sao lại đầu tư bằng hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp?
i. Tiết kiệm thời gian, chi phí và nguồn lực
Nhà đầu tư không cần thực hiện các thủ tục thành lập doanh nghiệp mới, xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc triển khai bộ máy hoạt động từ đầu. Thay vào đó, việc mua lại cổ phần hoặc phần vốn góp giúp họ sở hữu ngay doanh nghiệp đã có sẵn pháp nhân, cơ sở vật chất, nhân sự, thị trường và giấy phép hoạt động. Điều này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thâm nhập thị trường, đặc biệt hữu ích đối với nhà đầu tư nước ngoài.
ii. Hạn chế rủi ro pháp lý và thị trường
Thông qua việc thẩm định pháp lý, nhà đầu tư có thể đánh giá toàn diện tình trạng pháp lý, tài chính và hoạt động của doanh nghiệp mục tiêu trước khi quyết định góp vốn hoặc mua lại. Nhờ đó, các rủi ro liên quan đến nợ tiềm ẩn, tranh chấp nội bộ, vi phạm pháp luật hoặc mất khả năng thanh toán được kiểm soát ngay từ đầu.
iii. Dễ dàng mở rộng đầu tư và tiếp cận ngành nghề có điều kiện
Một trong những ưu điểm lớn của hình thức này là cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào một số lĩnh vực kinh doanh có điều kiện hoặc bị hạn chế mà pháp luật Việt Nam quy định chỉ cho phép thông qua việc góp vốn hoặc mua lại cổ phần, phần vốn góp của doanh nghiệp trong nước. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể mở rộng danh mục đầu tư mà không cần thành lập công ty mới.
iv. Tăng khả năng kiểm soát và chủ động trong hoạt động kinh doanh
Tùy vào tỷ lệ sở hữu, nhà đầu tư có thể trực tiếp tham gia quản lý, điều hành hoặc kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp, qua đó đảm bảo quyền lợi của mình và tác động đến chiến lược phát triển của công ty. Đây là đặc điểm giúp hình thức này được coi là đầu tư trực tiếp, chứ không chỉ là hoạt động tài chính đơn thuần.
4. Điều kiện để đầu tư bằng hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp là gì?
Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài đều có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp trong các tổ chức kinh tế tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp của hoạt động đầu tư, nhà đầu tư cần đáp ứng một số điều kiện pháp lý cụ thể liên quan đến ngành, nghề đầu tư, tỷ lệ sở hữu vốn, quốc phòng – an ninh, và quyền sử dụng đất.
i. Điều kiện tiếp cận thị trường của nhà đầu tư nước ngoài
Khi góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp trong doanh nghiệp Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần kiểm tra ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp mục tiêu để đảm bảo ngành, nghề đó được phép tiếp cận thị trường theo quy định tại Điều 9 Luật Đầu tư 2020 và Điều 15, 16 Nghị định 31/2021/NĐ-CP.
Cụ thể, có ba nhóm ngành nghề cần lưu ý:
ii. Điều kiện về tỷ lệ sở hữu và hình thức đầu tư
Nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn một trong các hình thức sau:
Việc góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp phải được ghi nhận hợp pháp, có hợp đồng chuyển nhượng, chứng từ thanh toán đúng quy định, và đối với nhà đầu tư nước ngoài, dòng tiền phải thực hiện qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp mở tại ngân hàng được phép.
iii. Điều kiện về quốc phòng, an ninh và sử dụng đất
Nhà đầu tư nước ngoài không được góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp trong tổ chức kinh tế có quyền sử dụng đất tại khu vực ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh, trừ khi dự án đó nằm trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế do Chính phủ thành lập.
Theo Điều 65 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, các khu vực cần lưu ý bao gồm:
Như vậy, việc thẩm tra điều kiện về đất đai và an ninh quốc phòng là một khâu bắt buộc trước khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận giao dịch đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài.
iv. Điều kiện về thủ tục đăng ký đầu tư
Theo Điều 26 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài phải đăng ký đầu tư với cơ quan có thẩm quyền nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
Trong các trường hợp khác, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện thủ tục thay đổi thông tin đăng ký doanh nghiệp mà không phải xin chấp thuận chủ trương đầu tư.
Luật Đầu tư 2020 đã bổ sung và siết chặt các điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp, đặc biệt là về quyền sử dụng đất và yếu tố quốc phòng, an ninh. Những quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch, an toàn pháp lý, đồng thời tạo môi trường đầu tư ổn định và có kiểm soát tại Việt Nam.
5. Thủ tục thực hiện đầu tư bằng hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp như thế nào?
Tùy thuộc vào quốc tịch và tư cách pháp lý của nhà đầu tư, thủ tục thực hiện góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp sẽ có sự khác biệt đáng kể giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài.
Cụ thể, nhà đầu tư trong nước không phải thực hiện thủ tục đầu tư theo Luật Đầu tư 2020, mà chỉ cần tiến hành thủ tục góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp theo Luật Doanh nghiệp.
Trong khi đó, nhà đầu tư nước ngoài khi thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức này phải tuân thủ quy định tại khoản 2 Điều 26 Luật Đầu tư 2020, theo đó phải đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp trước khi thay đổi thành viên hoặc cổ đông trong tổ chức kinh tế nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
Sau khi xác định thuộc trường hợp phải đăng ký, nhà đầu tư sẽ thực hiện thủ tục tại Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính..
Cụ thể các bước như sau:
|
Bước |
Nội dung công việc |
Cơ quan thực hiện / tiếp nhận |
Thời hạn giải quyết |
Căn cứ pháp lý |
|
1 |
Xác định điều kiện đầu tư |
Nhà đầu tư nước ngoài kiểm tra điều kiện tiếp cận thị trường, tỷ lệ sở hữu vốn, điều kiện về quốc phòng – an ninh, và điều kiện sử dụng đất (nếu có). |
– |
Điều 9, Điều 24 Luật Đầu tư 2020; Điều 15, 16 Nghị định 31/2021/NĐ-CP |
|
2 |
Chuẩn bị hồ sơ đăng ký góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp |
Soạn thảo đầy đủ các tài liệu: văn bản đăng ký, giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư và doanh nghiệp, văn bản thỏa thuận, giấy tờ về quyền sử dụng đất (nếu thuộc diện quy định). |
– |
Điều 26 Nghị định 31/2021/NĐ-CP |
|
3 |
Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền |
Nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. |
– |
Khoản 2 Điều 26 Nghị định 31/2021/NĐ-CP |
|
4 |
Thẩm định hồ sơ đăng ký |
Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính kiểm tra điều kiện, đối chiếu với ngành nghề và tỷ lệ sở hữu. Nếu đủ điều kiện, ra Thông báo đáp ứng điều kiện góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp. |
15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. |
Khoản 3 Điều 26 Nghị định 31/2021/NĐ-CP |
|
5 |
Thực hiện thay đổi thông tin đăng ký doanh nghiệp (nếu có) |
Sau khi được chấp thuận, doanh nghiệp cập nhật danh sách thành viên/cổ đông tại Phòng Đăng ký kinh doanh. |
Theo quy định về đăng ký doanh nghiệp. |
Luật Doanh nghiệp 2020; Nghị định 168/2025/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp |
6. Quy trình đầu tư thông qua góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp như thế nào?
i. Bên bán lập kế hoạch mời góp vốn hoặc bán công ty
Khi có nhu cầu huy động thêm vốn hoặc chuyển nhượng phần vốn góp/cổ phần, bên bán cần chủ động xây dựng kế hoạch chào bán phù hợp. Trước hết, doanh nghiệp xác định mục tiêu của đợt huy động vốn, đối tác tiềm năng và các quyền lợi dự kiến cung cấp cho nhà đầu tư.
Song song đó, bên bán nên có luật sư và/hoặc chuyên gia tư vấn tài chính, kế toán, kinh doanh … để thực hiện soát xét nội bộ đối với công ty mục tiêu. Việc rà soát này giúp đánh giá toàn diện tình trạng pháp lý, tài chính và hoạt động kinh doanh, từ đó nhận diện những rủi ro còn tồn tại và có phương án xử lý kịp thời.
Quá trình chuẩn bị và khắc phục trước giao dịch không chỉ tăng giá trị doanh nghiệp mà còn thể hiện tính minh bạch, tạo niềm tin đối với nhà đầu tư. Đồng thời, điều này giúp bên bán chuẩn bị đầy đủ tài liệu và thông tin, hỗ trợ cho các bước đàm phán, thẩm định và hoàn tất giao dịch góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp một cách nhanh chóng và hiệu quả
ii. Bên mua chọn lựa các công ty mục tiêu
Sau khi xác định được nhu cầu đầu tư, bên mua sẽ tiến hành tìm hiểu, khảo sát và đánh giá sơ bộ các công ty mục tiêu mà họ có ý định góp vốn hoặc mua cổ phần, phần vốn góp.
Bước này có vai trò quan trọng giúp nhà đầu tư xác định tính khả thi của thương vụ và mức độ phù hợp giữa công ty mục tiêu với chiến lược đầu tư của mình. Cụ thể, bên mua sẽ tiến hành:
Trong giai đoạn này, bên mua thường thực hiện độc lập và chưa cần sự tham gia của bên bán. Sau khi hoàn tất quá trình khảo sát, bên mua sẽ lập danh sách rút gọn các công ty mục tiêu tiềm năng – đây là cơ sở để bước sang giai đoạn đàm phán, thẩm định chi tiết và ký kết giao dịch sau đó.
iii. Trao đổi sơ bộ giữa bên mua và bên bán
Sau khi bên bán đã hoàn tất việc lập kế hoạch mời góp vốn hoặc chào bán phần vốn trong công ty, và bên mua đã xác định được công ty mục tiêu tiềm năng, hai bên sẽ bước vào giai đoạn trao đổi sơ bộ.
Đây là giai đoạn quan trọng, giúp bên mua và bên bán hiểu rõ nhu cầu, lợi ích và kỳ vọng của nhau, tạo nền tảng cho quá trình đàm phán và thẩm định sau này. Cụ thể:
Giai đoạn trao đổi sơ bộ không chỉ giúp hai bên đánh giá mức độ phù hợp của giao dịch, mà còn là cơ sở để xây dựng lòng tin, thu hẹp khoảng cách về lợi ích và chuẩn bị cho quá trình đàm phán chi tiết, ký kết hợp đồng.
iv. Trao đổi thư ngỏ
Sau khi hai bên đã có trao đổi sơ bộ và thống nhất được mong muốn hợp tác, bên mua hoặc bên bán sẽ tiến hành gửi thư ngỏ đến bên còn lại nhằm thể hiện thiện chí và mong muốn thực hiện giao dịch góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp.
Thư ngỏ không phải là hợp đồng hay thỏa thuận ràng buộc pháp lý, mà chỉ là tài liệu thể hiện ý định và khuôn khổ dự kiến của giao dịch. Nội dung thư ngỏ thường bao gồm:
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hai bên có thể thống nhất đưa vào thư ngỏ một số điều khoản có tính ràng buộc, chẳng hạn:
Việc gửi thư ngỏ giúp xác lập khuôn khổ làm việc rõ ràng, thể hiện thiện chí hợp tác của các bên, đồng thời tạo nền tảng cho bước thẩm định pháp lý, tài chính và đàm phán hợp đồng chính thức trong giai đoạn sau.
v. Tiến hành thẩm tra công chi tiết công ty
Để nắm bắt đầy đủ thông tin chi tiết về bên bán và công ty mục tiêu, bên mua thường thuê đội ngũ tư vấn chuyên môn — gồm luật sư, kiểm toán viên, chuyên gia tài chính, chuyên gia về lao động và chuyên gia môi trường — tiến hành thẩm định toàn diện.
Hoạt động thẩm định bao gồm việc kiểm tra và phân tích toàn bộ hồ sơ, sổ sách và tài liệu liên quan của công ty mục tiêu để đánh giá các vấn đề trọng yếu như:
Kết quả của quá trình thẩm định là báo cáo thẩm tra chi tiết do các tư vấn viên lập, trong đó nêu rõ rủi ro pháp lý – tài chính – hoạt động, các vấn đề cần khắc phục và ước tính tác động lên giá trị thương vụ. Báo cáo này là căn cứ quyết định để bên mua và bên bán thống nhất giá cả, cấu trúc giao dịch, điều khoản bảo đảm cũng như nội dung hợp đồng chuyển nhượng/góp vốn trước khi ký kết.
vi. Thương lượng và ký kết hợp đồng mua bán
Trên cơ sở các thông tin thu được từ báo cáo thẩm tra chi tiết, bên mua và bên bán sẽ tiến hành thương lượng các điều khoản chính của hợp đồng góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp.
Trong giai đoạn này, các bên sẽ thảo luận chi tiết về giá trị giao dịch, phương thức thanh toán, quyền và nghĩa vụ của các bên, điều khoản bảo đảm, cam kết và các điều kiện chấm dứt hợp đồng. Đây là giai đoạn quan trọng và thường kéo dài, bởi việc thống nhất lợi ích giữa hai bên đòi hỏi nhiều thời gian, công sức và sự phối hợp giữa đội ngũ pháp lý, tài chính của mỗi bên.
Do sự phức tạp và nhạy cảm của các điều khoản giao dịch, quá trình thương lượng rất dễ dẫn đến việc bế tắc hoặc đổ vỡ nếu các bên không đạt được sự đồng thuận về các vấn đề cốt lõi như giá, quyền kiểm soát, nghĩa vụ tài chính hoặc rủi ro pháp lý.
Trường hợp thương lượng thành công, hai bên sẽ tiến hành ký kết hợp đồng mua bán cổ phần hoặc hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp, tạo căn cứ pháp lý cho việc hoàn tất giao dịch và thực hiện các thủ tục thay đổi thành viên, cổ đông theo quy định của pháp luật.
vii. Xin chấp thuận của các bên liên quan
Trong hầu hết các giao dịch góp vốn hoặc mua cổ phần, nhà đầu tư cần thực hiện thủ tục xin phê chuẩn (approval) từ cả bên trong doanh nghiệp và các cơ quan, tổ chức bên ngoài nhằm đảm bảo giao dịch có hiệu lực pháp lý đầy đủ.
- Phê chuẩn nội bộ
Phê chuẩn nội bộ là quá trình doanh nghiệp xem xét và thông qua giao dịch theo quy chế quản trị nội bộ hoặc điều lệ công ty. Tùy theo loại hình doanh nghiệp, việc phê chuẩn có thể được thực hiện bởi:
Mục đích của bước này là để đảm bảo sự đồng thuận nội bộ, tính minh bạch và hợp pháp trong việc chuyển nhượng, tiếp nhận phần vốn góp hoặc cổ phần.
- Phê chuẩn bên ngoài
Ngoài việc được thông qua nội bộ, giao dịch góp vốn, mua cổ phần còn có thể phải xin chấp thuận từ các bên thứ ba hoặc cơ quan quản lý nhà nước có liên quan, ví dụ:
Việc xin chấp thuận này không chỉ là yêu cầu thủ tục bắt buộc trong nhiều trường hợp mà còn giúp đảm bảo tính hợp pháp, giảm thiểu rủi ro tranh chấp và tạo nền tảng cho quá trình chuyển nhượng vốn diễn ra suôn sẻ.
viii. Nộp hồ sơ đăng ký giao dịch và hoàn tất giao dịch
Sau khi các bên ký kết hợp đồng và được phê duyệt theo quy định, nhà đầu tư tiến hành nộp hồ sơ đăng ký góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Hồ sơ gồm: văn bản đăng ký góp vốn/mua cổ phần, giấy tờ pháp lý của các bên, thỏa thuận góp vốn và văn bản kê khai quyền sử dụng đất (nếu có).
Sau khi được chấp thuận, doanh nghiệp cập nhật thông tin nhà đầu tư mới, thực hiện việc chuyển nhượng vốn theo hợp đồng và lưu giữ hồ sơ giao dịch. Hoàn tất bước này, nhà đầu tư chính thức trở thành thành viên hoặc cổ đông hợp pháp của doanh nghiệp theo quy định pháp luật.
7. Vai trò của luật sư trong tư vấn đầu tư góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp?
Trong các giao dịch đầu tư bằng hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp, luật sư đóng vai trò trung tâm nhằm đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp và hiệu quả cho toàn bộ quá trình đầu tư. Nhà đầu tư thường tìm đến luật sư để thẩm tra đối tác, thẩm tra pháp lý doanh nghiệp mục tiêu (legal due diligence) và tư vấn cấu trúc, đàm phán hợp đồng sao cho vừa tuân thủ pháp luật, vừa bảo vệ tối đa quyền lợi.
- Luật sư tham gia điều tra, thẩm tra chi tiết doanh nghiệp mục tiêu
Khi nhà đầu tư có ý định mua cổ phần hoặc góp vốn vào một doanh nghiệp đang hoạt động (gọi là doanh nghiệp mục tiêu), luật sư sẽ thực hiện dịch vụ điều tra chi tiết để đánh giá toàn diện tình trạng pháp lý của doanh nghiệp đó.
Mục đích của việc điều tra chi tiết là vẽ nên “bức tranh toàn cảnh” về doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư hiểu rõ những rủi ro tiềm ẩn, tranh chấp, nghĩa vụ tài chính, thuế, đất đai, môi trường, hoặc các vấn đề về lao động và hợp đồng thương mại có thể ảnh hưởng đến giá trị đầu tư.
Quy trình điều tra chi tiết thường gồm các bước:
- Luật sư tư vấn chiến lược và cấu trúc giao dịch
Sau khi hoàn tất thẩm tra pháp lý, luật sư sẽ hỗ trợ nhà đầu tư đề xuất cấu trúc giao dịch hợp lý, ví dụ như:
Một cấu trúc giao dịch được tư vấn tốt giúp tối ưu hóa lợi ích, giảm thiểu rủi ro thuế, hạn chế tranh chấp và đảm bảo tuân thủ quy định của Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Chứng khoán (nếu có).
- Luật sư đàm phán, soạn thảo và rà soát hợp đồng
Luật sư là người trực tiếp tham gia đàm phán, soạn thảo hoặc rà soát các hợp đồng trong giao dịch như:
Luật sư sẽ đảm bảo các điều khoản này rõ ràng, chặt chẽ, cân bằng lợi ích và phù hợp với mục tiêu của khách hàng, đồng thời loại bỏ các rủi ro tiềm ẩn hoặc nghĩa vụ bất lợi cho bên mua.
- Luật sư hỗ trợ thủ tục pháp lý sau giao dịch
Sau khi hợp đồng được ký kết, luật sư sẽ tiếp tục hỗ trợ hoàn thiện các thủ tục hành chính, bao gồm:
Vai trò toàn diện của luật sư trong giao dịch đầu tư: Sự tham gia của luật sư trong các giao dịch góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp là yếu tố then chốt giúp nhà đầu tư:
Do đó, việc lựa chọn một đội ngũ luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư – doanh nghiệp không chỉ giúp nhà đầu tư yên tâm về mặt pháp lý mà còn là bước quan trọng để đảm bảo thành công và an toàn cho toàn bộ thương vụ..
8. Những câu hỏi liên quan khi đầu tư bằng hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
i. Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp khác nhau như thế nào? Góp vốn là việc nhà đầu tư bỏ vốn vào doanh nghiệp để trở thành thành viên hoặc cổ đông sáng lập ngay từ khi doanh nghiệp được thành lập. Trong khi đó, mua cổ phần là hành vi nhà đầu tư mua lại cổ phần của công ty cổ phần đã hoạt động; còn mua phần vốn góp là việc nhà đầu tư nhận chuyển nhượng phần vốn góp của thành viên trong công ty trách nhiệm hữu hạn. ả ba hình thức đều là phương thức đầu tư sinh lợi, nhưng khác nhau về thời điểm tham gia và loại hình doanh nghiệp mà nhà đầu tư lựa chọn.
ii. Nhà đầu tư nước ngoài có được mua cổ phần, phần vốn góp của doanh nghiệp Việt Nam không? Có. Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài được quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp trong tổ chức kinh tế tại Việt Nam. Tuy nhiên, hoạt động này phải đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường quy định tại Điều 9 Luật Đầu tư và Nghị định 31/2021/NĐ-CP, như: không thuộc ngành nghề cấm đầu tư, đảm bảo tỷ lệ sở hữu vốn theo quy định, không ảnh hưởng đến quốc phòng – an ninh, và tuân thủ quy định về quyền sử dụng đất tại khu vực biên giới, ven biển, đảo.
iii. Nhà đầu tư trong nước có phải làm thủ tục đăng ký khi góp vốn, mua cổ phần không? Không. Đối với nhà đầu tư trong nước, việc góp vốn hoặc mua cổ phần, phần vốn góp chỉ cần thực hiện thủ tục thay đổi đăng ký doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh theo Luật Doanh nghiệp 2020, mà không cần làm thủ tục đăng ký đầu tư theo Luật Đầu tư.
iv. Luật sư có vai trò gì trong giao dịch góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp? Luật sư đóng vai trò bảo vệ quyền và lợi ích pháp lý của nhà đầu tư trong toàn bộ quá trình giao dịch. Cụ thể, luật sư sẽ:
+ Thẩm tra tính pháp lý của doanh nghiệp mục tiêu;
+ Đánh giá rủi ro, đưa ra khuyến nghị và giải pháp xử lý;
+ Soạn thảo, rà soát, đàm phán hợp đồng mua bán cổ phần hoặc phần vốn góp;
+ Đại diện hoặc hỗ trợ thực hiện thủ tục pháp lý tại cơ quan nhà nước.
Sự tham gia của luật sư giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro, đảm bảo tính pháp lý và tối ưu hóa lợi ích thương mại trong giao dịch.
v. Sau khi hoàn tất giao dịch, nhà đầu tư cần làm gì? Sau khi hoàn tất việc góp vốn hoặc chuyển nhượng, nhà đầu tư cần:
+ Cập nhật thông tin cổ đông hoặc thành viên trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;
+ Thực hiện báo cáo đầu tư (đối với nhà đầu tư nước ngoài theo quy định tại Luật Đầu tư);
+ Lưu giữ đầy đủ hồ sơ, hợp đồng, chứng từ thanh toán hợp lệ để làm căn cứ pháp lý chứng minh quyền sở hữu và phục vụ kiểm tra sau này.