I. Tư vấn pháp lý trong dự án đầu tư là gì?
Theo quy định của pháp luật, dự án đầu tư là tập hợp các đề xuất về việc bỏ vốn trung và dài hạn để tiến hành hoạt động đầu tư kinh doanh trên một địa bàn cụ thể, trong khoảng thời gian xác định.
Dự án đầu tư cung cấp thông tin toàn diện về nhà đầu tư, mục tiêu, quy mô, địa điểm, nguồn vốn, thời gian thực hiện và các nội dung khác có liên quan. Đây là căn cứ quan trọng để cơ quan có thẩm quyền xem xét, quyết định chủ trương hoặc cấp phép đầu tư, đồng thời cũng là cơ sở để nhà đầu tư triển khai hoạt động và đánh giá hiệu quả của dự án. Việc lựa chọn thực hiện dự án đầu tư là một trong các hình thức đầu tư được quy định tại Luật Đầu tư năm 2020.
Từ khái niệm về dự án đầu tư có thể thấy, mỗi dự án đều gắn liền với nhiều thủ tục pháp lý phức tạp, trải dài từ giai đoạn chuẩn bị đầu tư, thực hiện đầu tư đến khi vận hành, chuyển nhượng hoặc chấm dứt hoạt động. Chính vì vậy, tư vấn pháp lý trong dự án đầu tư là hoạt động mà luật sư hoặc chuyên gia pháp lý hỗ trợ nhà đầu tư nhận diện, đánh giá và xử lý các vấn đề pháp lý phát sinh trong toàn bộ quá trình đầu tư.
II. Đặc điểm của dự án đầu tư là gì?
Để hiểu rõ vai trò của luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư, trước hết cần nhận diện các đặc điểm cơ bản của một dự án đầu tư.
1. Về hình thức của dự án đầu tư: Dự án đầu tư là tập hợp các tài liệu được xây dựng một cách chi tiết, có hệ thống, thể hiện rõ mục tiêu, quy mô, nguồn vốn, chi phí và các hoạt động cần thực hiện nhằm đạt được kết quả đầu tư mong muốn. Dự án đầu tư không chỉ là hồ sơ kỹ thuật, mà còn là công cụ pháp lý chứng minh tính khả thi và hợp pháp của hoạt động đầu tư.
2. Về nội dung của dự án đầu tư: Xét về nội dung, dự án đầu tư là tổng thể các hoạt động và chi phí cần thiết, được sắp xếp theo một kế hoạch chặt chẽ về thời gian và địa điểm thực hiện. Đây là cơ sở pháp lý và quản trị để triển khai các mục tiêu mà nhà đầu tư đã xác định.
3. Dự án đầu tư là căn cứ cho các hoạt động pháp lý và tài chính: Dự án đầu tư đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh:
+ Là căn cứ để nhà đầu tư quyết định việc bỏ vốn, thuyết phục cổ đông hoặc thành viên góp vốn;
+ Là cơ sở để thực hiện quyền nhập khẩu máy móc, thiết bị và hưởng ưu đãi đầu tư;
+ Là phương tiện huy động vốn, vay tài chính hoặc kêu gọi hợp tác đầu tư;
+ Là căn cứ pháp lý khi chuyển nhượng dự án đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư;
+ Là hồ sơ để cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét, cấp phép đầu tư và cho phép dự án đi vào hoạt động.
4. Dự án đầu tư là công cụ quản lý và đánh giá hiệu quả đầu tư: Dự án đầu tư giúp nhà đầu tư kiểm soát việc sử dụng vốn, vật tư, nhân lực để tạo ra các kết quả về tài chính, kinh tế và xã hội. Đồng thời, đây cũng là công cụ giúp đánh giá hiệu quả đầu tư trong từng giai đoạn của dự án.
5. Dự án đầu tư có mục tiêu rõ ràng: Mỗi dự án đều hướng tới mục tiêu cụ thể – trả lời cho câu hỏi: “Nếu dự án được triển khai thành công thì mang lại lợi ích gì cho nhà đầu tư, cho nền kinh tế và xã hội?” Mục tiêu này cần được xác định rõ trong hồ sơ đề xuất dự án đầu tư – là phần quan trọng để cơ quan có thẩm quyền xem xét, phê duyệt chủ trương đầu tư.
6. Dự án đầu tư có thời hạn và chu kỳ hoạt động nhất định: Dự án đầu tư có chu kỳ phát triển riêng và thời gian tồn tại hữu hạn. Theo Luật Đầu tư, thời gian hoạt động của dự án không quá:
+ 50 năm đối với dự án ngoài khu kinh tế;
+ 70 năm đối với dự án trong khu kinh tế, dự án tại địa bàn khó khăn, đặc biệt khó khăn, hoặc dự án có quy mô vốn lớn, thời gian thu hồi vốn dài.
7. Dự án đầu tư có sự tham gia của nhiều chủ thể: Trong suốt “vòng đời” của dự án, có sự tham gia của nhiều bên như nhà đầu tư, nhà thầu, đối tác, cơ quan quản lý nhà nước. Mỗi chủ thể có vai trò pháp lý khác nhau, tham gia ở một hoặc nhiều giai đoạn trong chu kỳ dự án.
8. Chu kỳ pháp lý của dự án đầu tư: Chu kỳ của dự án đầu tư thông thường bao gồm ba giai đoạn chính:
+ Chuẩn bị đầu tư (lập, thẩm định, phê duyệt chủ trương đầu tư);
+ Thực hiện đầu tư (xây dựng, triển khai, cấp phép hoạt động);
+ Vận hành và khai thác kết quả đầu tư.
Trong từng giai đoạn trên, doanh nghiệp và nhà đầu tư bắt buộc phải tuân thủ đúng trình tự, thủ tục pháp luật theo quy định của Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn có liên quan. Tuy nhiên, không phải nhà đầu tư nào cũng am hiểu toàn diện các quy định này. Do đó, luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư giữ vai trò đặc biệt quan trọng. Luật sư không chỉ cần có chuyên môn sâu về pháp luật đầu tư, mà còn phải hiểu rõ quy trình thực tiễn, kỹ năng làm việc với cơ quan quản lý ở từng giai đoạn của dự án. Sự đồng hành của luật sư giúp nhà đầu tư:
+ Thực hiện đúng quy định pháp luật;
+ Đảm bảo an toàn pháp lý trong mọi giao dịch;
+ Hạn chế tối đa rủi ro và vướng mắc trong quá trình đầu tư.
III. Tại sao nhà đầu tư/doanh nghiệp cần luật sư tư vấn trong quá trình đầu tư?
Từ những đặc điểm của dự án đầu tư đã phân tích ở trên có thể thấy, mỗi dự án là một tổ hợp hoạt động phức tạp, liên quan đến nhiều lĩnh vực như đất đai, xây dựng, môi trường, tài chính, lao động và thuế. Mỗi giai đoạn trong chu kỳ đầu tư – từ giai đoạn chuẩn bị, thực hiện cho đến vận hành – đều gắn liền với nhiều quy định pháp lý chặt chẽ và thủ tục hành chính nghiêm ngặt. Chính vì vậy, việc nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp có sự đồng hành của luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư là vô cùng cần thiết để đảm bảo dự án được triển khai hợp pháp, hiệu quả và bền vững; là yếu tố cần thiết và mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho nhà đầu tư, cụ thể:
1. Bảo đảm dự án tuân thủ đúng quy định pháp luật: Luật sư giúp nhà đầu tư nhận diện các quy định pháp lý liên quan, hướng dẫn lựa chọn hình thức đầu tư, ngành nghề, địa điểm và quy mô phù hợp; từ đó bảo đảm dự án được phê duyệt hợp pháp và triển khai đúng trình tự, thủ tục.
2. Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro pháp lý: Trong quá trình đầu tư, có nhiều rủi ro có thể phát sinh như vướng quy hoạch, chậm cấp phép, tranh chấp hợp đồng, hay sai phạm hành chính. Luật sư tư vấn giúp đánh giá trước các nguy cơ, đưa ra giải pháp xử lý và giảm thiểu thiệt hại cho nhà đầu tư.
3. Tối ưu hóa mô hình và cấu trúc đầu tư: Luật sư có thể phân tích và đề xuất mô hình đầu tư, phương án góp vốn, chuyển nhượng, hoặc liên doanh liên kết phù hợp với mục tiêu và năng lực của nhà đầu tư, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định về đầu tư, thuế và tài chính.
4. Hỗ trợ soạn thảo và rà soát hợp đồng: Các hợp đồng như hợp đồng góp vốn, hợp đồng hợp tác đầu tư, hợp đồng mua bán dự án, hợp đồng thuê đất hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng đất thường chứa nhiều điều khoản phức tạp. Luật sư sẽ rà soát, điều chỉnh, và tư vấn để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư.
5. Đại diện làm việc với cơ quan nhà nước: Luật sư có thể đại diện hoặc cùng nhà đầu tư làm việc với cơ quan quản lý như ở Sở Kinh tế - Tài chính, Sở Xây dựng và Giao thông, Sở Nông nghiệp và Môi trường, UBND tỉnh/thành phố… giúp quá trình xin cấp phép, điều chỉnh, hoặc hoàn thiện thủ tục diễn ra nhanh chóng, đúng quy định.
6. Hỗ trợ giải quyết tranh chấp hoặc vướng mắc pháp lý: Khi dự án phát sinh tranh chấp với đối tác, nhà cung cấp hoặc cơ quan quản lý, luật sư có thể tham gia thương lượng, hòa giải hoặc đại diện bảo vệ quyền lợi cho nhà đầu tư trước trọng tài, tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.
IV. Luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư có vai trò như thế nào trong dự án?
1. Phân tích tính khả thi và tính pháp lý của dự án: Ngay từ giai đoạn đầu, luật sư giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng thực hiện của dự án dựa trên các yếu tố như quy hoạch, chính sách ngành, giới hạn pháp lý, điều kiện tiếp cận đất đai, năng lực tài chính và kinh nghiệm của nhà đầu tư. Đồng thời, luật sư phân tích các rủi ro pháp lý tiềm ẩn, giúp nhà đầu tư có căn cứ để ra quyết định đầu tư phù hợp và an toàn.
2. Hỗ trợ lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp (100% vốn trong nước, liên doanh, PPP, …): Mỗi loại hình đầu tư (đầu tư trong nước, đầu tư có vốn nước ngoài, liên doanh, hợp đồng PPP, hợp đồng BCC ...) đều có cơ chế pháp lý, quyền và nghĩa vụ khác nhau. Luật sư sẽ tư vấn giúp nhà đầu tư chọn hình thức đầu tư tối ưu về pháp lý và hiệu quả kinh tế, đồng thời xây dựng cấu trúc pháp nhân và cơ chế góp vốn hợp lý.
3. Chuẩn bị hồ sơ pháp lý giấy chứng nhận đầu tư, đăng ký doanh nghiệp, xin chủ trương đầu tư: Luật sư tư vấn hỗ trợ chuẩn bị và hoàn thiện hồ sơ pháp lý cần thiết như:
+ Hồ sơ xin chấp thuận chủ trương đầu tư;
+ Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;
+ Hồ sơ điều chỉnh, mở rộng hoặc chuyển nhượng dự án.
Sự tham gia của luật sư giúp đảm bảo hồ sơ đầy đủ, đúng quy định và rút ngắn thời gian xử lý thủ tục hành chính.
4. Thẩm tra, rà soát hợp đồng: hợp đồng góp vốn, hợp đồng chuyển nhượng dự án, … : Trong quá trình triển khai dự án, nhà đầu tư phải ký kết nhiều hợp đồng quan trọng như hợp đồng góp vốn, hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng chuyển nhượng dự án, hợp đồng thi công, mua sắm, tư vấn. Luật sư sẽ rà soát nội dung hợp đồng, đánh giá rủi ro, thương lượng điều khoản và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư trong mọi giao dịch.
5. Tư vấn về quyền sử dụng đất, quy hoạch, môi trường, phòng cháy chữa cháy: Đây là những yếu tố pháp lý trọng yếu trong quá trình thực hiện dự án. Luật sư sẽ tư vấn và hỗ trợ nhà đầu tư:
+ Xác định quyền sử dụng đất hợp pháp và phương thức thuê/mua đất phù hợp;
+ Kiểm tra tính phù hợp quy hoạch, mục đích sử dụng đất;
+ Hướng dẫn thực hiện đánh giá tác động môi trường, hồ sơ PCCC, giấy phép xây dựng.
Sự tư vấn này giúp đảm bảo dự án được triển khai đúng quy định, tránh bị đình chỉ hoặc xử phạt hành chính.
6. Đại diện nhà đầu tư làm việc với cơ quan nhà nước: Luật sư có thể đại diện hoặc phối hợp cùng nhà đầu tư làm việc với các cơ quan có thẩm quyền như Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Xây dựng, UBND cấp tỉnh/thành phố. Nhờ đó, các thủ tục xin cấp phép, điều chỉnh, chấp thuận chủ trương hoặc chuyển nhượng dự án được tiến hành nhanh chóng, minh bạch và đúng quy định.
V. Luật sư tư vấn pháp lý cho dự án đầu tư làm những công việc gì?
1. Tiếp nhận và khảo sát dự án – xác định quy mô, địa điểm, hình thức đầu tư.
Đây là bước đầu tiên trong quá trình tư vấn thực hiện dự án đầu tư. Sau khi ý tưởng đầu tư được hình thành, luật sư cần phối hợp với nhà đầu tư để thu thập và đánh giá các thông tin ban đầu của dự án, bao gồm: quy mô, địa điểm, lĩnh vực hoạt động, hình thức đầu tư và khả năng đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.
Tùy vào loại hình và tính chất của dự án, nhà đầu tư có thể cần lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi hoặc báo cáo nghiên cứu khả thi. Luật sư có vai trò hướng dẫn, rà soát và đánh giá tính pháp lý của các nội dung trong các hồ sơ này.
- Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
Đây là báo cáo sơ bộ giúp cơ quan có thẩm quyền xem xét, lựa chọn dự án. Báo cáo tiền khả thi cung cấp các đánh giá sơ bộ về sự cần thiết, tính khả thi và hiệu quả của việc thực hiện dự án để làm cơ sở cho quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư.
Các nội dung chủ yếu của báo cáo bao gồm:
+ Sự cần thiết phải đầu tư;
+ Các điều kiện thuận lợi, khó khăn khi triển khai thực hiện dự án;
+ Dự kiến quy mô đầu tư, hình thức đầu tư;
+ Địa điểm xây dựng dự án, dự kiến nhu cầu sử dụng đất;
+ Phân tích sơ bộ về công nghệ, kỹ thuật và các điều kiện cung cấp nhiên liệu, nguyên liệu, vật liệu phục vụ việc triển khai dự án;
+ Xác định sơ bộ tổng mức đầu tư, phương án huy động vốn, khả năng hoàn vốn, trả nợ, thu lãi;
+ Tính toán sơ bộ hiệu quả đầu tư về mặt kinh tế – xã hội của dự án;
+ Xác định tính độc lập khi vận hành, khai thác dự án hoặc các tiểu dự án.
- Báo cáo nghiên cứu khả thi
Đây là tập hợp các tài liệu, số liệu và phân tích chi tiết nhằm đánh giá, đề xuất chính thức về nội dung dự án đầu tư theo phương án đã được nhà đầu tư lựa chọn. Báo cáo này là cơ sở để cơ quan có thẩm quyền ra quyết định đầu tư.
Các nội dung chủ yếu bao gồm:
+ Sự cần thiết phải đầu tư;
+ Hình thức đầu tư xây dựng công trình;
+ Xác định chương trình sản xuất và các yếu tố đáp ứng;
+ Phương án địa điểm xây dựng dự án cụ thể, diện tích sử dụng đất, quy mô, công suất, phương án mặt bằng, tái định cư;
+ Phân tích và lựa chọn phương án kỹ thuật, công nghệ;
+ Phương án kiến trúc, giải pháp xây dựng và thiết kế sơ bộ;
+ Xác định nguồn vốn, khả năng tài chính, tổng mức đầu tư, nhu cầu vốn theo tiến độ;
+ Phương án tổ chức, quản lý thực hiện dự án; phương án sử dụng lao động, quản lý khai thác – vận hành – sử dụng công trình; phương án bảo vệ môi trường, bảo đảm an toàn xây dựng, phòng cháy chữa cháy;
+ Phân tích hiệu quả đầu tư, chi phí khai thác, sử dụng công trình; đánh giá hiệu quả kinh tế – xã hội của công trình;
+ Thời gian đầu tư, các mốc tiến độ thực hiện dự án;
+ Thời gian khởi công;
+ Mối quan hệ và trách nhiệm của các cơ quan, đơn vị có liên quan.
- Lĩnh vực nhà đầu tư dự định triển khai thực hiện dự án
Mỗi lĩnh vực đều chịu sự điều chỉnh bởi các quy định pháp luật chuyên ngành khác nhau. Vì vậy, khi thực hiện dự án đầu tư, nhà đầu tư cần tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật từ giai đoạn chuẩn bị, lập hồ sơ đến khi triển khai, vận hành dự án. Luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu, phân tích và đối chiếu các quy định pháp luật liên quan, từ đó đưa ra giải pháp và khuyến nghị pháp lý phù hợp với từng loại hình dự án. Đồng thời, luật sư cũng hỗ trợ xác định và tư vấn về các chính sách ưu đãi đầu tư mà nhà đầu tư có thể được hưởng trong lĩnh vực cụ thể, giúp họ tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và tuân thủ pháp luật một cách toàn diện.
- Địa điểm thực hiện dự án
Địa điểm thực hiện dự án đầu tư là một trong những yếu tố pháp lý quan trọng cần được xem xét ngay từ giai đoạn chuẩn bị. Đây là căn cứ để xác định liệu dự án có được phép triển khai tại khu vực dự kiến hay không, thời hạn hoạt động của dự án, các chính sách ưu đãi đầu tư mà nhà đầu tư được hưởng, cũng như thẩm quyền của cơ quan cấp phép. Đối với một số lĩnh vực đặc thù, việc lựa chọn địa điểm đầu tư còn phải xem xét sự phù hợp với quy hoạch quốc gia, quy hoạch ngành, quy hoạch tỉnh, đồng thời đánh giá các yếu tố môi trường, hạ tầng kỹ thuật, quốc phòng và an ninh.
Theo quy định tại khoản 4 Điều 29 Luật Đầu tư năm 2020, việc chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời chấp thuận nhà đầu tư chỉ được thực hiện trong trường hợp nhà đầu tư có quyền sử dụng đất. Vì vậy, luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư cần hỗ trợ nhà đầu tư xác minh và chứng minh quyền sử dụng hợp pháp đối với địa điểm dự án, nhằm đảm bảo điều kiện tiên quyết cho việc được cơ quan nhà nước xem xét, chấp thuận chủ trương đầu tư.
- Về quy mô của dự án
Quy mô dự án đầu tư được xác định dựa trên diện tích sử dụng đất, quy mô xây dựng công trình hoặc tổng mức vốn đầu tư. Việc xác định rõ quy mô giúp luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư và nhà đầu tư nhận diện chính xác dự án có thuộc trường hợp phải xin chấp thuận chủ trương đầu tư hay không, từ đó xác định đúng thẩm quyền của cơ quan có trách nhiệm xem xét, phê duyệt theo quy định của Luật Đầu tư.
Đối với các dự án có quy mô lớn, tác động đáng kể đến kinh tế – xã hội, môi trường hoặc sử dụng nhiều đất, nhà đầu tư thường phải thực hiện thủ tục xin chấp thuận chủ trương đầu tư ở cấp có thẩm quyền nào. Luật sư cần đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố này để hướng dẫn nhà đầu tư chuẩn bị hồ sơ, tài liệu phù hợp, tránh việc bị trả hồ sơ hoặc kéo dài thời gian thẩm định.
- Về thời hạn của dự án
Thời hạn dự án đầu tư là khoảng thời gian mà nhà đầu tư dự kiến thực hiện hoạt động sản xuất – kinh doanh để đạt được mục tiêu thu hồi vốn và lợi nhuận. Khi tư vấn, luật sư đầu tư cần kết hợp việc xác định thời hạn này với yếu tố địa điểm và mục đích sử dụng đất, nhằm đánh giá tính phù hợp với quy định pháp luật hiện hành, đặc biệt là các quy định tại Luật Đầu tư 2020 và Luật Đất đai 2024.
Ngoài ra, luật sư cũng cần phân tích khả năng gia hạn thời gian hoạt động của dự án, điều kiện, thủ tục và giới hạn thời gian gia hạn, để bảo đảm nhà đầu tư có phương án pháp lý bền vững, phù hợp với chiến lược phát triển dài hạn.
2. Đánh giá rủi ro pháp lý về đất đai, quy hoạch, nghĩa vụ tài chính, giấy phép.
Sau khi hoàn tất bước khảo sát và xác định quy mô, hình thức đầu tư, luật sư tiếp tục thực hiện đánh giá rủi ro pháp lý để đảm bảo dự án có thể triển khai hợp pháp, khả thi và hạn chế tối đa các tranh chấp hoặc vướng mắc phát sinh trong quá trình thực hiện.
Công việc của luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư trong giai đoạn này thường bao gồm:
- Đánh giá pháp lý về đất đai và quyền sử dụng đất
+ Xác minh tình trạng pháp lý của khu đất dự kiến đầu tư: đất đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng hay chưa, có đang trong diện quy hoạch, tranh chấp, kê biên, hay bị hạn chế quyền sử dụng không.
+ Kiểm tra mục đích sử dụng đất, thời hạn sử dụng, nguồn gốc sử dụng đất (được Nhà nước giao, cho thuê, hay nhận chuyển nhượng lại), bảo đảm phù hợp với loại hình và mục tiêu của dự án.
+ Rà soát các điều kiện chuyển nhượng, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, đặc biệt với các dự án có yếu tố nước ngoài hoặc nằm trong khu công nghiệp, khu kinh tế.
+ Đánh giá khả năng được Nhà nước giao đất, cho thuê đất hoặc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định pháp luật đất đai hiện hành.
- Đánh giá về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và hạ tầng
+ Kiểm tra sự phù hợp của dự án với quy hoạch chung, quy hoạch phân khu, quy hoạch chi tiết và kế hoạch sử dụng đất được phê duyệt.
+ Xác định hạn chế pháp lý nếu dự án chưa phù hợp với quy hoạch, từ đó đề xuất phương án điều chỉnh hoặc xin chấp thuận bổ sung quy hoạch.
+ Đánh giá hiện trạng hạ tầng kỹ thuật, giao thông, cấp thoát nước, điện năng, xem xét khả năng kết nối và tác động của dự án đến môi trường xung quanh.
- Đánh giá nghĩa vụ tài chính
+ Xác định các nghĩa vụ tài chính phát sinh trong quá trình triển khai dự án như: tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, lệ phí cấp phép, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế chuyển nhượng, và các khoản phí, lệ phí khác.
+ Tư vấn phương án phân bổ chi phí đầu tư hợp lý, bảo đảm tuân thủ quy định về giá đất, định giá tài sản góp vốn, và chính sách ưu đãi đầu tư (nếu có).
+ Đánh giá rủi ro về nghĩa vụ nộp chậm hoặc sai căn cứ tính tiền thuê đất, để tránh bị xử lý hành chính hoặc phát sinh tranh chấp về tài chính sau này.
- Đánh giá điều kiện và trình tự cấp phép
+ Kiểm tra các điều kiện pháp lý để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Giấy phép xây dựng, Giấy phép môi trường và các giấy phép chuyên ngành khác tùy theo lĩnh vực.
+ Đối với dự án có yếu tố nước ngoài, luật sư cần xác định rõ điều kiện tiếp cận thị trường, các hạn chế về tỷ lệ sở hữu, ngành nghề kinh doanh có điều kiện, và thủ tục đăng ký góp vốn/mua cổ phần theo quy định của Luật Đầu tư.
+ Đánh giá tính khả thi về mặt thời gian và thủ tục hành chính, từ đó đề xuất lộ trình cấp phép tối ưu, hạn chế chồng chéo giữa các cơ quan quản lý.
3. Đề xuất phương án pháp lý tối ưu mô hình đầu tư, thời điểm thực hiện, cấu trúc vốn.
Ở giai đoạn này luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư có thể đề xuất phương án pháp lý tối ưu, bảo đảm dự án được triển khai hiệu quả, đúng quy định pháp luật và phù hợp với năng lực của nhà đầu tư.
- Lựa chọn mô hình đầu tư phù hợp
Tùy theo mục tiêu, quy mô và tính chất dự án, luật sư cần phân tích và đề xuất mô hình đầu tư phù hợp, có thể bao gồm:
+ Thành lập tổ chức kinh tế mới tại Việt Nam để thực hiện dự án đầu tư;
+ Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp trong doanh nghiệp hiện hữu có sẵn quyền sử dụng đất hoặc giấy phép liên quan;
+ Hợp tác đầu tư, hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) trong trường hợp nhà đầu tư muốn chia sẻ lợi nhuận mà không thành lập pháp nhân mới;
+ Hợp đồng PPP hoặc liên doanh với Nhà nước, nếu dự án thuộc lĩnh vực hạ tầng công, năng lượng, giao thông, xử lý rác thải…
Mỗi mô hình sẽ được luật sư phân tích ưu điểm – hạn chế, thủ tục pháp lý, nghĩa vụ tài chính và rủi ro tiềm ẩn để giúp nhà đầu tư lựa chọn hình thức phù hợp nhất.
- Cấu trúc vốn
Luật sư cần trao đổi với nhà đầu tư để tìm hiểu về tổng mức vốn dự kiến thực hiện dự án, cơ cấu các nguồn vốn và dòng tiền tham gia trong quá trình đầu tư. Cụ thể, cần xác định:
+ Vốn chủ sở hữu là bao nhiêu?
+ Vốn huy động từ các nguồn khác là bao nhiêu?
+ Dự án có sử dụng vốn vay của Nhà nước, vốn vay thương mại hay vốn hỗ trợ phát triển (ODA) hay không?
Từ đó, luật sư đánh giá nhu cầu và khả năng bảo đảm các nguồn lực tài chính, mức độ an toàn về tài chính của dự án, cũng như khả năng thanh toán trong từng giai đoạn triển khai. Ngoài ra, cần đặc biệt lưu ý đến dòng tiền của dự án để bảo đảm tiến độ thực hiện, tránh rủi ro gián đoạn do thiếu hụt vốn hoặc mất cân đối tài chính.
Bên cạnh đó, luật sư có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát rủi ro pháp lý liên quan đến nguồn vốn đầu tư, đặc biệt trong trường hợp dự án có yếu tố nước ngoài, nguồn vốn vay, hoặc góp vốn liên doanh. Luật sư cần xem xét kỹ tính hợp pháp của nguồn vốn, hợp đồng vay, cam kết góp vốn, cũng như nghĩa vụ bảo lãnh tài chính giữa các bên, nhằm phòng ngừa tranh chấp hoặc rủi ro về trách nhiệm tài chính sau này.
Đồng thời, trong quá trình tư vấn, luật sư cần hỗ trợ nhà đầu tư xây dựng cấu trúc vốn minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật, bảo đảm các giao dịch tài chính đều được ghi nhận đúng quy định, thuận lợi cho việc chứng minh năng lực tài chính khi làm thủ tục xin chủ trương đầu tư, phê duyệt dự án hoặc đánh giá năng lực nhà đầu tư tại các cơ quan có thẩm quyền.
- Lựa chọn thời điểm và lộ trình thực hiện
+ Xác định thứ tự các bước pháp lý cần hoàn thành: từ chấp thuận chủ trương đầu tư → giao đất, cho thuê đất → cấp phép xây dựng → cấp phép môi trường → vận hành dự án.
+ Đánh giá thời điểm tối ưu để thực hiện từng thủ tục nhằm tránh chồng chéo hoặc kéo dài tiến độ, đặc biệt là các thủ tục có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.
+ Đề xuất lộ trình triển khai thực tế, kèm theo thời hạn dự kiến cho từng giai đoạn, giúp nhà đầu tư chủ động trong công tác chuẩn bị, huy động vốn và điều phối nguồn lực.
4. Soạn thảo rà soát hoàn thiện hồ sơ pháp lý.
Trong giai đoạn này, nhà đầu tư có thể yêu cầu luật sư hỗ trợ chuẩn bị các văn bản ghi nhớ, thư trình bày, hợp đồng khung với đối tác hoặc nhà cung cấp ngay từ khi bắt đầu triển khai dự án. Việc chuẩn bị sớm và đầy đủ các tài liệu này giúp đảm bảo tính pháp lý và tiến độ triển khai dự án. Đặc biệt, luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư sẽ soạn thảo, rà soát và hoàn thiện toàn bộ hồ sơ pháp lý liên quan đến dự án, bao gồm nhưng không giới hạn:
+ Hồ sơ đề xuất chấp thuận chủ trương đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;
+ Hồ sơ xin giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất;
+ Hồ sơ xin Giấy phép xây dựng, Giấy phép môi trường, thẩm duyệt phòng cháy chữa cháy, thẩm định thiết kế cơ sở;
+ Các loại hợp đồng như: hợp đồng góp vốn, hợp đồng chuyển nhượng dự án, hợp đồng EPC, hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng tín dụng, v.v.
Mục tiêu của việc tư vấn pháp lý dự án đầu tư trong giai đoạn này là bảo đảm hồ sơ đầy đủ, hợp lệ, thống nhất về mặt pháp lý, đồng thời giảm thiểu tối đa rủi ro bị cơ quan nhà nước yêu cầu bổ sung hoặc trả lại hồ sơ, giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xin phép triển khai dự án.
5. Đại diện thực hiện thủ tục hành chính với Sở Kinh tế - Tài chính, Sở Xây dựng và Giao thông, Sở Nông nghiệp và Môi trường, UBND tỉnh/thành phố… v.v.
Việc đại diện này giúp nhà đầu tư thuận lợi hơn trong quá trình xin chấp thuận chủ trương đầu tư, cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, thực hiện thủ tục giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, xin cấp Giấy phép xây dựng, Giấy phép môi trường, thẩm duyệt phòng cháy chữa cháy hoặc thẩm định thiết kế cơ sở. Luật sư không chỉ thay mặt nhà đầu tư nộp và theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ, mà còn trực tiếp làm việc, giải trình, bổ sung tài liệu khi cơ quan nhà nước yêu cầu. Nhờ sự tham gia của luật sư, các thủ tục được đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật, giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm thiểu tối đa rủi ro bị trả hồ sơ, kéo dài tiến độ hoặc phát sinh vướng mắc pháp lý trong quá trình triển khai dự án.
6. Theo dõi và hỗ trợ pháp lý trong suốt quá trình triển khai dự án.
Trong suốt quá trình triển khai dự án đầu tư, luật sư tư vấn pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi, giám sát và hỗ trợ xử lý các vấn đề pháp lý phát sinh nhằm đảm bảo dự án được thực hiện đúng tiến độ và tuân thủ quy định pháp luật. Cụ thể, luật sư có thể hỗ trợ nhà đầu tư trong việc rà soát các hợp đồng phát sinh trong quá trình thi công, cung ứng, mua bán hoặc thuê dịch vụ; tư vấn các thủ tục điều chỉnh giấy phép đầu tư, giấy phép xây dựng, gia hạn hoặc thay đổi mục đích sử dụng đất khi cần thiết. Đồng thời, luật sư còn giúp nhà đầu tư làm việc với các cơ quan nhà nước, đối tác, nhà thầu hoặc tổ chức tín dụng để giải quyết vướng mắc liên quan đến tài chính, đất đai, môi trường, lao động, thuế… Việc có luật sư đồng hành xuyên suốt giúp nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro, xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh và bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình trong mọi giai đoạn của dự án.
VI. Vì sao cần Luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư?
1. Đảm bảo tính hợp pháp, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Trong quá trình triển khai dự án đầu tư, việc tuân thủ đúng quy định pháp luật là yếu tố quyết định đến tính khả thi và hiệu quả của dự án. Luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư có vai trò bảo đảm mọi hoạt động của nhà đầu tư từ lập hồ sơ, xin chủ trương đầu tư, giao đất, cho thuê đất đến cấp phép xây dựng, môi trường đều được thực hiện hợp pháp và đúng trình tự thủ tục. Nhờ kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực đầu tư, luật sư giúp nhà đầu tư xác định chính xác các căn cứ pháp lý, tránh những sai sót thường gặp khiến hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian thẩm định. Đồng thời, việc được tư vấn đầy đủ ngay từ giai đoạn chuẩn bị giúp nhà đầu tư tối ưu hóa chi phí, hạn chế phát sinh các khoản phí, lệ phí hoặc chi phí điều chỉnh hồ sơ không cần thiết. Sự đồng hành của luật sư không chỉ bảo đảm tính hợp pháp – minh bạch – hiệu quả cho toàn bộ dự án đầu tư mà còn góp phần rút ngắn thời gian triển khai, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn cho nhà đầu tư.
2. Phòng ngừa và xử lý rủi ro pháp lý ngay từ đầu.
Rủi ro pháp lý trong hoạt động đầu tư có thể phát sinh ở bất kỳ giai đoạn nào từ khâu chuẩn bị hồ sơ, thực hiện thủ tục hành chính cho đến khi vận hành dự án. Luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư giúp nhà đầu tư nhận diện, đánh giá và kiểm soát sớm các rủi ro liên quan đến đất đai, quy hoạch, giấy phép đầu tư, hợp đồng, thuế và nghĩa vụ tài chính.
Việc tư vấn pháp lý ngay từ đầu giúp nhà đầu tư chủ động lựa chọn phương án tối ưu, điều chỉnh kế hoạch triển khai phù hợp với quy định pháp luật, đồng thời hạn chế tối đa nguy cơ bị xử phạt, thu hồi hoặc đình trệ dự án. Trong trường hợp phát sinh tranh chấp hoặc vướng mắc pháp lý, luật sư cũng đóng vai trò là người đại diện bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư trước cơ quan quản lý nhà nước hoặc tại tòa án, trọng tài thương mại.
3. Bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư trong mọi giao dịch và thủ tục.
Trong suốt quá trình đầu tư, nhà đầu tư phải thực hiện nhiều giao dịch và thủ tục pháp lý phức tạp, như chuyển nhượng dự án, góp vốn, hợp tác kinh doanh, ký kết hợp đồng EPC hoặc tín dụng. Luật sư tư vấn dự án đầu tư sẽ trực tiếp tham gia đàm phán, soạn thảo, rà soát hợp đồng để bảo đảm quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư được quy định rõ ràng, hợp pháp và có tính ràng buộc cao.
Ngoài ra, luật sư còn đại diện cho nhà đầu tư làm việc với cơ quan có thẩm quyền, đơn vị có liên quan để bảo đảm các thủ tục hành chính được thực hiện đúng quy trình, đúng thời hạn và thuận lợi nhất. Qua đó, quyền lợi của nhà đầu tư luôn được bảo vệ toàn diện cả về pháp lý lẫn thương mại trong mọi giai đoạn của dự án.
4. Hỗ trợ xuyên suốt từ giai đoạn tiền đầu tư đến khi vận hành dự án.
Một trong những giá trị quan trọng nhất của luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư là khả năng đồng hành cùng nhà đầu tư trong toàn bộ vòng đời của dự án – từ khi hình thành ý tưởng đầu tư, thực hiện các thủ tục pháp lý, cho đến khi dự án đi vào vận hành ổn định.
Ở giai đoạn tiền đầu tư, luật sư đóng vai trò định hướng chiến lược pháp lý: tư vấn về điều kiện đầu tư, lựa chọn địa điểm, quy hoạch, hình thức đầu tư, ưu đãi và nghĩa vụ tài chính, giúp nhà đầu tư xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc trước khi triển khai.
Khi dự án bước sang giai đoạn thực hiện, luật sư hỗ trợ soạn thảo, rà soát và đàm phán các hợp đồng quan trọng như hợp đồng EPC, hợp đồng góp vốn, hợp tác kinh doanh, tín dụng; đồng thời đại diện làm việc với cơ quan nhà nước để thực hiện các thủ tục về đất đai, xây dựng, môi trường, phòng cháy chữa cháy và các giấy phép cần thiết.
Giai đoạn vận hành, luật sư tiếp tục theo dõi, tư vấn và xử lý các vấn đề pháp lý phát sinh trong quá trình hoạt động của dự án như điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư, chuyển nhượng vốn, tái cấu trúc dự án, tuân thủ quy định về thuế, lao động và bảo vệ môi trường. Sự đồng hành xuyên suốt của luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư không chỉ bảo đảm tính hợp pháp và minh bạch trong mọi giai đoạn mà còn giúp nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả quản trị dự án, tạo nền tảng vững chắc cho sự thành công lâu dài của hoạt động đầu tư.
VII. Chi phí thuê Luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư bao nhiêu?
Khi khách hàng tìm đến Luật sư tư vấn pháp lý đầu tư là đi tìm một đơn vị cung cấp dịch vụ luật sư chuyên nghiệp, có đạo đức, có chuyên môn cao và chịu trách nhiệm với dịch vụ mà luật sư cung cấp. Trên thực tiễn, mỗi đơn vị cung cấp dịch vụ có chính sách về thù lao luật sư (phí dịch vụ luật sư) khác nhau tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có yếu tố năng lực chuyên môn, kinh nghiệm và tính chịu trách nhiệm đối với khách hàng.
Chi phí thuê Luật sư tư vấn pháp lý đầu tư còn được căn cứ vào các yếu tố như: Khối lượng công việc mà luật sư phải tiếp nhận, thời gian thực hiện công việc đó (tra cứu tài liệu, gặp gỡ khách hàng,...), mức độ khó và phức tạp của công việc, kinh nghiệm của luật sư, và còn tùy thuộc vào mỗi yêu cầu về công việc của các khách hàng mà có những mức thù lao khác nhau.
VIII. Tìm Luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư ở đâu?
Dưới đây là một số Luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư tại Đà Nẵng thuộc Phong & Partners:
Luật sư Lê Ngô Hoài Phong - Trưởng Văn phòng Luật sư Phong & Partners
Luật sư Lê Ngô Hoài Phong có hơn 20 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực tư vấn pháp luật, chuyên tư vấn các vấn đề pháp lý liên quan đến đầu tư. Luật sư Phong với nhiều kinh nghiệm thực tiễn và kiến thức chuyên môn sâu rộng luôn tư vấn và đưa ra các phương án tối ưu, bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp cho khách hàng.
• Điện thoại: 0905 102 425
• Email: wind5759@gmail.com
Luật sư Phan Thuỵ Khanh - Phó trưởng Văn phòng Luật sư Phong & Partners
Luật sư Phan Thuỵ Khanh là chuyên gia đầu tư với nhiều năm kinh nghiệm trong các hoạt động tư vấn và tranh tụng. Luật sư Phan Thuỵ Khanh luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, tham gia tư vấn với tinh thần trách nhiệm cao nhất nhằm đảm bảo tối đa lợi ích của khách hàng.
• Điện thoại: 0905 205 624
• Email: phanthuykhanh@gmail.com
Luật sư Đặng Văn Vương - Phó trưởng Văn phòng Luật sư Phong & Partners
Luật sư Vương có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn pháp luật, đặc biệt là lĩnh vực pháp luật đầu tư. Luật sư đã tham gia tư vấn và giải quyết thành công nhiều vụ tranh chấp đầu tư phức tạp.
• Điện thoại: 0901 955 099
• Email: vuongdang.lawyer@gmail.com
Luật sư Trương Đức Trung - Trưởng chi nhánh Quảng Nam - Văn phòng Luật sư Phong & Partners
Luật sư Trương Đức Trung có nghiên cứu chuyên sâu và bề dày kinh nghiệm trong hoạt động tư vấn. Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực đầu tư, luật sư Trương Đức Trung đã khẳng định được uy tín và vị trí của mình trong việc tư vấn, hỗ trợ các vấn đề đầu tư cho các khách hàng trong nước và quốc tế.
• Điện thoại: 0901 896 777
• Email: truongductrung211@gmail.com
Luật sư Huỳnh Phan Quốc - Trưởng chi nhánh Nam Đà Nẵng - Văn phòng Luật sư Phong & Partners
Luật sư Huỳnh Phan Quốc là một trong những luật sư trẻ đầy triển vọng, đặc biệt Luật sư được biết đến với chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực đầu tư. Với nhiều năm kinh nghiệm, Luật sư đã tích lũy kiến thức và kỹ năng đáng kể, trở thành một chuyên gia pháp lý uy tín trong việc tư vấn và giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến đầu tư.
• Điện thoại: 0919 984 864
• Email: lawyerquoctm@gmail.com
Luật sư Nguyễn Thị Diễm Phượng – Đại diện Văn phòng Luật sư Phong & Partners tại Ngũ Hành Sơn
Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành luật, đặc biệt trong lĩnh vực tư vấn và giải quyết các vụ việc tranh chấp đầu tư, Luật sư Nguyễn Thị Diễm Phượng đã tham gia tư vấn và giải quyết thành công nhiều vụ việc phức tạp.
• Điện thoại: 0905.579.269
• Email: diemliberty2505@gmail.com
Luật sư Nguyễn Thị Huyền Trang - Luật sư thuộc Văn phòng Luật sư Phong & Partners
Luật sư Nguyễn Thị Huyền Trang là luật sư thành viên của Văn phòng luật sư Phong & Partners. Luật sư Nguyễn Thị Huyền Trang với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành luật, trình độ chuyên môn cao, khả năng làm việc linh hoạt, tận tâm, bảo vệ tối đa quyền lợi cho khách hàng trong nhiều lĩnh vực: Hình sự, Dân sự, Đất đai, Hành chính,…
• Điện thoại: 0382 761 167
• Email: huyentrang.lsdn@gmail.com
Luật sư Dương Thị Ngọc Trâm - Luật sư thuộc Văn phòng Luật sư Phong & Partners
Luật sư Dương Thị Ngọc Trâm là luật sư thành viên của Văn phòng luật sư Phong & Partners tại Chi nhánh Nam Đà Nẵng. Luật sư Dương Thị Ngọc Trâm là đội ngũ luật sư trẻ, năng động, có chuyên môn sâu và nhiều năm hành nghề trong nhiều lĩnh vực.
• Điện thoại: 096 7475 064
• Email: tramdtn179@gmail.com
Việc tìm đến sự hỗ trợ của Luật sư tư vấn pháp lý đầu tư tại Đà Nẵng là giải pháp tối ưu để bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả quản trị dự án, tạo nền tảng vững chắc cho sự thành công lâu dài của hoạt động đầu tư. Từ việc nắm bắt tình huống pháp lý, định hướng xử lý từ sớm, đến tối ưu hóa cơ hội đạt được kết quả thuận lợi, sự đồng hành của một luật sư tư vấn pháp lý dự án đầu tư là yếu tố không thể thiếu. Với đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm từ Phong & Partners, quý khách hàng hoàn toàn có thể tin tưởng vào chất lượng tư vấn và hỗ trợ pháp lý hàng đầu trong khu vực.