1. Luật sư tư vấn Visa lao động tại Đà Nẵng là ai?
Trước khi trả lời câu hỏi trên, chúng ta cần làm rõ: Visa lao động được hiểu như thế nào? Hiện nay, pháp luật Việt Nam không có khái niệm trực tiếp định nghĩa thế nào là visa lao động. Tuy nhiên, dựa trên các quy định liên quan, có thể hiểu như sau: Theo khoản 11 Điều 3 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014: “Thị thực là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam.”
Như vậy, visa chính là thị thực – giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam. Đối với visa lao động, đây là loại thị thực dành riêng cho mục đích lao động, làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Ngoài ra, Điều 8 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, được sửa đổi, bổ sung năm 2019, thị thực có các ký hiệu, trong đó:
+ LĐ1: Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam không thuộc diện phải có giấy phép lao động, trừ trường hợp điều ước quốc tế có quy định khác.
+ LĐ2: Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện phải có giấy phép lao động.
Visa lao động được phân loại thành LĐ1 và LĐ2, tùy thuộc vào việc người lao động nước ngoài có phải xin giấy phép lao động (work permit) hay không. Từ những quy định trên có thể hiểu, visa lao động là loại thị thực nhập cảnh được cấp cho người nước ngoài với mục đích làm việc tại Việt Nam. Đây là giấy tờ hợp pháp cho phép họ cư trú và lao động tại Việt Nam trong một thời hạn nhất định. Tùy từng trường hợp cụ thể, người nước ngoài có thể phải xin giấy phép lao động hoặc được miễn giấy phép lao động trước khi được cấp visa.
Như vậy, Luật sư tư vấn visa lao động tại Đà Nẵng là người am hiểu pháp luật về nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú và lao động của người nước ngoài tại Việt Nam, có nhiệm vụ hỗ trợ cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp tại Đà Nẵng trong việc xin cấp visa lao động (LĐ1, LĐ2), giấy phép lao động và các thủ tục pháp lý liên quan. Thông qua dịch vụ tư vấn, luật sư giúp khách hàng xác định đúng loại visa, chuẩn bị hồ sơ hợp lệ, làm việc với cơ quan chức năng để đảm bảo người lao động nước ngoài được làm việc hợp pháp và nhanh chóng tại Việt Nam.
2. Luật sư tư vấn Visa lao động tại Đà Nẵng làm những việc gì?
Thứ nhất, Luật sư tư vấn Visa lao động tư vấn điều kiện, loại Visa phù hợp.
Giải thích sự khác nhau giữa visa LĐ1 và LĐ2 và xác định trường hợp người lao động nước ngoài có phải xin giấy phép lao động (work permit) hay không?
Căn cứ Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi năm 2019); Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam; Nghị định 70/2023/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP có thể hiểu và đưa ra các bảng so sánh giữa Visa LĐ1 và LĐ2 như sau:
|
Tiêu chí |
Visa LĐ1 |
Visa LĐ2 |
|
Định nghĩa |
Visa cấp cho người nước ngoài được miễn giấy phép lao động |
Visa cấp cho người nước ngoài phải có giấy phép lao động |
|
Đối tượng áp dụng |
Người thuộc diện miễn GPLĐ theo Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP |
Người lao động nước ngoài không thuộc diện miễn GPLĐ |
|
Giấy tờ bắt buộc |
Văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động |
Giấy phép lao động hợp lệ do cơ quan có thẩm quyền cấp |
|
Hồ sơ xin visa |
Hộ chiếu, đơn xin visa, thư mời, giấy xác nhận miễn GPLĐ, giấy tờ doanh nghiệp |
Hộ chiếu, đơn xin visa, thư mời, giấy phép lao động, hợp đồng lao động |
|
Cơ quan xét duyệt |
Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan ngoại giao Việt Nam |
Tương tự LĐ1, nhưng bắt buộc phải kèm giấy phép lao động |
|
Thời hạn visa |
Tối đa 2 năm |
Tối đa 2 năm |
|
Khả năng gia hạn |
Có thể gia hạn nếu vẫn thuộc diện miễn GPLĐ |
Có thể gia hạn nếu giấy phép lao động còn hiệu lực |
|
Hậu quả khi khai sai |
Có thể bị từ chối gia hạn hoặc xử phạt hành chính |
Có thể bị từ chối cấp visa, xử phạt, thậm chí trục xuất |
Thứ hai, Luật sư tư vấn, hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ
Hướng dẫn hồ sơ xin visa lao động LĐ1, LĐ2 tại Việt Nam: Để xin visa lao động LĐ1 hoặc LĐ2 cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, doanh nghiệp và người lao động cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định pháp luật. Cụ thể như sau:
+ Hộ chiếu gốc: còn hạn ít nhất 06 tháng tính từ ngày nhập cảnh, có tối thiểu 02 trang trống để dán visa.
+ Tờ khai xin cấp visa (Mẫu NA2): điền đầy đủ thông tin theo mẫu của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh; có xác nhận, đóng dấu của doanh nghiệp bảo lãnh.
+ Ảnh chân dung: 02 ảnh 4×6 cm, nền trắng, chụp trong 06 tháng gần nhất.
+ Thư mời hoặc công văn bảo lãnh: do doanh nghiệp tại Việt Nam phát hành, ghi rõ thông tin người lao động, vị trí và thời gian làm việc.
+ Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/Giấy phép đầu tư của doanh nghiệp bảo lãnh: bản sao có chứng thực.
+ Xác nhận nơi lưu trú tại Việt Nam: xác nhận đặt phòng khách sạn hoặc địa chỉ cư trú cụ thể.
+ Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động: do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp cấp, nêu rõ lý do miễn giấy phép.
+ Hồ sơ chứng minh chức danh và chuyên môn: quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận công việc.
+ Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn: bản sao bằng đại học, thạc sĩ, tiến sĩ hoặc chứng chỉ đào tạo phù hợp với lĩnh vực công việc.
+ Giấy phép lao động (Work Permit): bản sao do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp; thời hạn visa LĐ2 không vượt quá thời hạn ghi trong giấy phép.
+ Hợp đồng lao động: bản sao hợp lệ, nêu rõ vị trí, thời hạn, mức lương.
+ Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn: phù hợp với vị trí đảm nhận.
+ Xác nhận kinh nghiệm làm việc: giấy tờ chứng minh ít nhất 02 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tương ứng.
+ Sao kê tài khoản ngân hàng: chứng minh khả năng tài chính (theo yêu cầu cụ thể).
+ Bảo hiểm y tế hoặc bảo hiểm du lịch: có giá trị trong suốt thời gian lưu trú tại Việt Nam, bao gồm chi phí y tế và hồi hương khi cần.
+ Giấy khám sức khỏe: do cơ sở y tế đủ thẩm quyền cấp, có hiệu lực trong 06 tháng.
+ Giấy xét nghiệm COVID-19 (nếu còn yêu cầu tại thời điểm nộp hồ sơ): kết quả âm tính trong vòng 72 giờ trước khi nhập cảnh.
+ Dịch thuật, công chứng: mọi giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải dịch sang tiếng Việt và công chứng theo quy định.
+ Hợp pháp hóa lãnh sự: các giấy tờ do nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa tại cơ quan ngoại giao Việt Nam trước khi sử dụng.
Lưu ý: Tùy từng thời điểm và từng trường hợp cụ thể, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có thể yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ.
Checklist hồ sơ xin visa lao động (LĐ1, LĐ2)
|
STT |
Loại giấy tờ |
Người chuẩn bị |
Tình trạng |
|
I. Hồ sơ chung (LĐ1 & LĐ2) |
|||
|
1 |
Hộ chiếu gốc (còn hạn ≥ 6 tháng, ≥ 2 trang trống) |
Người lao động |
☐ |
|
2 |
02 ảnh 4×6 cm nền trắng (chụp ≤ 6 tháng) |
Người lao động |
☐ |
|
3 |
Tờ khai xin cấp visa – Mẫu NA2 (có dấu & chữ ký DN bảo lãnh) |
Doanh nghiệp bảo lãnh |
☐ |
|
4 |
Công văn/thư mời bảo lãnh |
Doanh nghiệp bảo lãnh |
☐ |
|
5 |
Giấy CN đăng ký kinh doanh/Giấy phép đầu tư (bản sao công chứng) |
Doanh nghiệp bảo lãnh |
☐ |
|
6 |
Xác nhận nơi lưu trú tại Việt Nam (đặt khách sạn/địa chỉ cư trú) |
Người lao động/Doanh nghiệp |
☐ |
|
II. Hồ sơ riêng cho Visa LĐ1 (không cần giấy phép lao động) |
|||
|
7 |
Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động (Sở LĐTBXH/BQL KCN cấp) |
Doanh nghiệp bảo lãnh |
☐ |
|
8 |
Quyết định bổ nhiệm chức danh/Thỏa thuận công việc |
Doanh nghiệp bảo lãnh |
☐ |
|
9 |
Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn (bản sao công chứng, dịch thuật) |
Người lao động |
☐ |
|
III. Hồ sơ riêng cho Visa LĐ2 (phải có giấy phép lao động) |
|||
|
10 |
Giấy phép lao động (bản sao hợp lệ) |
Doanh nghiệp bảo lãnh |
☐ |
|
11 |
Hợp đồng lao động đã ký (ghi rõ vị trí, lương, thời hạn) |
Doanh nghiệp bảo lãnh |
☐ |
|
12 |
Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn (dịch, công chứng) |
Người lao động |
☐ |
|
13 |
Giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc ≥ 2 năm |
Người lao động |
☐ |
|
IV. Hồ sơ tài chính & bảo hiểm |
|||
|
14 |
Sao kê tài khoản ngân hàng (≥ 5.000 USD hoặc theo yêu cầu) |
Người lao động |
☐ |
|
15 |
Bảo hiểm y tế/du lịch (có giá trị trong thời gian lưu trú) |
Người lao động |
☐ |
|
V. Hồ sơ y tế & kiểm dịch |
|||
|
16 |
Giấy khám sức khỏe (còn hiệu lực ≤ 6 tháng) |
Người lao động |
☐ |
|
17 |
Giấy xét nghiệm COVID-19 (nếu còn yêu cầu) |
Người lao động |
☐ |
|
VI. Hồ sơ dịch thuật & hợp pháp hóa |
|||
|
18 |
Dịch thuật, công chứng hồ sơ bằng tiếng nước ngoài |
Người lao động/Doanh nghiệp |
☐ |
|
19 |
Hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài |
Người lao động |
☐ |
Thứ ba, Luật sư tư vấn Visa lao động tại Đà Nẵng có thể đại diện khách hàng và hỗ trợ thủ tục hành chính
Luật sư/đơn vị dịch vụ thay mặt khách hàng trực tiếp nộp hồ sơ tại cơ quan xuất nhập cảnh; thực hiện giải trình, bổ sung tài liệu khi có yêu cầu; theo dõi tiến độ xử lý và kịp thời cập nhật cho khách hàng; đồng thời nhận kết quả và bàn giao visa đúng hẹn.
Gia hạn và chuyển đổi visa
Luật sư hỗ trợ chuẩn bị tờ khai gia hạn visa lao động, xin xác nhận tạm trú từ Công an địa phương (khi cần), tiến hành thủ tục gia hạn tại cơ quan có thẩm quyền. Trường hợp chuyển đổi từ visa du lịch hoặc thăm thân sang visa lao động, luật sư sẽ kiểm tra điều kiện pháp lý (giấy phép lao động, hợp đồng lao động), soạn hồ sơ bảo lãnh và theo dõi kết quả cho đến khi hoàn tất.
Ngoài ra, Luật sư tư vấn Visa lao động tại Đà Nẵng sẽ tư vấn pháp lý liên quan trong quá trình thực hiện xin visa lao động
Tư vấn, giải thích quy định về cư trú và tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm thời hạn tối đa, nơi đăng ký và nghĩa vụ khai báo. Đồng thời, hướng dẫn về quyền lợi (bảo hộ pháp lý, tham gia BHXH/BHYT) cũng như nghĩa vụ (tuân thủ pháp luật, đóng thuế thu nhập cá nhân, gia hạn giấy phép lao động đúng hạn). Ngoài ra, cảnh báo rủi ro pháp lý có thể phát sinh như cư trú quá hạn hoặc lao động không phép để khách hàng chủ động phòng tránh.
3. Vì sao nên tìn Luật sư tư vấn Visa lao động tại Đà Nẵng?
Luật sư đóng vai trò quan trọng trong quá trình xin visa lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam. Trước hết, luật sư giúp đảm bảo tính pháp lý của hồ sơ khi hồ sơ visa thường bao gồm nhiều loại giấy tờ phức tạp như giấy phép lao động, hợp đồng lao động, công văn bảo lãnh, giấy tờ doanh nghiệp… Việc am hiểu sâu các quy định pháp luật hiện hành cho phép luật sư rà soát và loại bỏ sai sót ngay từ đầu, tránh nguy cơ hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung gây mất thời gian, chi phí. Đồng thời, với kinh nghiệm thực tiễn, luật sư có thể xử lý hiệu quả những tình huống phức tạp như chuyển đổi visa, gia hạn trong trường hợp giấy phép lao động sắp hết hạn hoặc khắc phục hậu quả khi người lao động từng vi phạm quy định cư trú. Ngoài ra, luật sư còn có thể đại diện khách hàng trực tiếp làm việc với cơ quan xuất nhập cảnh, nộp hồ sơ, giải trình và nhận kết quả, giúp quy trình diễn ra thuận lợi, hạn chế rủi ro hành chính. Bên cạnh đó, việc tư vấn về quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động nước ngoài – từ quyền được làm việc hợp pháp, được bảo hộ đến nghĩa vụ nộp thuế, tham gia bảo hiểm xã hội, tuân thủ quy định tạm trú – cũng là một giá trị quan trọng để người lao động yên tâm làm việc, sinh sống hợp pháp tại Việt Nam.
4. Tiêu chí lựa chọn Luật sư tư vấn Visa lao động tại Đà Nẵng như thế nào?
Thứ nhất, kiến thức pháp luật chuyên sâu
Hồ sơ xin visa lao động tại Việt Nam không chỉ đơn giản là nộp vài giấy tờ hành chính mà liên quan trực tiếp đến nhiều hệ thống quy định pháp luật khác nhau: từ Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, đến Bộ luật Lao động và hàng loạt nghị định, thông tư hướng dẫn về việc cấp giấy phép lao động. Nếu luật sư thiếu kiến thức chuyên sâu hoặc nắm không chắc các quy định này, rất dễ xảy ra sai sót trong hồ sơ, dẫn đến việc bị cơ quan xuất nhập cảnh từ chối hoặc liên tục yêu cầu bổ sung tài liệu. Một luật sư am hiểu sâu hệ thống pháp luật sẽ giúp chuẩn hóa hồ sơ ngay từ đầu, đảm bảo đầy đủ về hình thức và nội dung, từ đó tiết kiệm thời gian, chi phí xử lý cho doanh nghiệp và người lao động. Đồng thời, việc tuân thủ đúng quy định pháp luật còn hạn chế tối đa rủi ro pháp lý, tránh nguy cơ bị xử phạt hoặc ảnh hưởng đến quá trình làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Thứ hai, kinh nghiệm thực tiễn của Luật sư
Các tình huống phát sinh trong thực tế như chuyển đổi visa (du lịch → lao động, thăm thân → lao động), gia hạn khi giấy phép lao động sắp hết hạn, hay xử lý vi phạm cư trú đều khá phức tạp và không được quy định rõ ràng trong văn bản pháp luật. Chỉ những luật sư đã trực tiếp xử lý nhiều hồ sơ, quen thuộc với thủ tục hành chính và cách làm việc của cơ quan xuất nhập cảnh mới có thể đưa ra phương án hợp pháp và khả thi. Luật sư giàu kinh nghiệm sẽ tiết kiệm thời gian xử lý hồ sơ, hạn chế nguy cơ bị “vòng vo bổ sung” hoặc từ chối, đồng thời có khả năng đưa ra giải pháp linh hoạt trong các tình huống phức tạp, giúp khách hàng an tâm.
Thứ ba, uy tín và sự minh bạch của Luật sư
Khi thực hiện thủ tục visa lao động, khách hàng thường quan tâm đến tính minh bạch trong quy trình làm việc, thời gian và chi phí. Một luật sư thiếu rõ ràng dễ khiến khách hàng băn khoăn, khó theo dõi tiến độ hoặc không yên tâm về kết quả. Luật sư uy tín, minh bạch sẽ đưa ra thông tin chính xác, cam kết rõ ràng về chi phí, thời gian và trách nhiệm. Điều này giúp khách hàng an tâm, chủ động trong quá trình chuẩn bị, đồng thời tạo nền tảng cho sự hợp tác bền vững và tin cậy.
Thứ tư, khả năng ngoại ngữ và giao tiếp
Trong quá trình xin visa lao động, hầu hết người lao động nước ngoài không am hiểu tiếng Việt, dẫn đến khó khăn trong việc đọc hiểu biểu mẫu, chuẩn bị giấy tờ, cũng như tiếp nhận hướng dẫn từ cơ quan quản lý. Nếu luật sư tư vấn không có khả năng sử dụng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh – ngôn ngữ quốc tế phổ biến – thì việc trao đổi thông tin dễ bị gián đoạn, sai lệch hoặc mất nhiều thời gian để thông qua người phiên dịch. Hệ quả là tiến độ xử lý hồ sơ có thể bị kéo dài, thậm chí phát sinh sai sót do hiểu sai nội dung pháp luật hoặc yêu cầu của cơ quan xuất nhập cảnh. Một luật sư có khả năng ngoại ngữ tốt không chỉ giúp truyền đạt chính xác quy định pháp luật Việt Nam cho khách hàng nước ngoài, mà còn có thể tiếp nhận và xử lý tài liệu bằng ngôn ngữ gốc mà không cần qua trung gian. Điều này bảo đảm tính chính xác tuyệt đối, tiết kiệm thời gian, và nâng cao hiệu quả công việc. Ngoài ra, kỹ năng giao tiếp linh hoạt, rõ ràng giúp luật sư dễ dàng tạo dựng sự tin cậy, giúp khách hàng nước ngoài cảm thấy yên tâm, được hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp. Đặc biệt, trong các trường hợp cần dịch thuật, công chứng hồ sơ, luật sư có khả năng ngoại ngữ sẽ trực tiếp tham gia, đảm bảo tài liệu được xử lý nhanh chóng, hợp lệ và phù hợp với quy chuẩn pháp lý tại Việt Nam.
Thứ năm, tư vấn và hỗ trợ các dịch vụ liên quan khác
Visa lao động không chỉ dừng ở việc nộp hồ sơ mà còn liên quan đến nhiều thủ tục khác như gia hạn visa, chuyển đổi loại visa, xin xác nhận tạm trú, tư vấn nghĩa vụ thuế, BHXH/BHYT, thậm chí xử lý rủi ro khi bị phạt do cư trú quá hạn. Nếu luật sư chỉ hỗ trợ từng phần, khách hàng sẽ phải tự xoay xở thêm nhiều thủ tục khác, dễ sai sót. Lựa chọn luật sư cung cấp dịch vụ trọn gói giúp khách hàng tiết kiệm công sức, hạn chế sai sót hành chính, đồng thời được tư vấn pháp lý toàn diện để sinh sống và làm việc hợp pháp lâu dài tại Việt Nam.
5. Chi phí thuê Luật sư tư vấn Visa lao động tại Đà Nẵng bao nhiêu?
Chi phí thuê luật sư tư vấn visa lao động tại Đà Nẵng không cố định, mà thay đổi tùy theo đặc thù của từng trường hợp. Mức phí thường được xác định dựa trên độ phức tạp của hồ sơ, phạm vi dịch vụ khách hàng mong muốn và kinh nghiệm cũng như uy tín của luật sư thực hiện. Những yếu tố này không chỉ quyết định chi phí, mà còn phản ánh giá trị pháp lý, tính hiệu quả và sự an tâm mà khách hàng nhận được trong suốt quá trình xin visa lao động.
6. Một số câu hỏi liên quan đến Luật sư tư vấn Visa lao động tại Đà Nẵng